-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´du:iη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: =====( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến==========( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A an action; the performance of a deed (famous for hisdoings; it was my doing). b activity, effort (it takes a lot ofdoing).=====- - =====Colloq. a scolding; a beating.=====- - =====(in pl.) sl. thingsneeded; adjuncts; things whose names are not known (have we gotall the doings?).=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doing doing] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doing doing] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=doing doing]:Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[accomplishing]] , [[accomplishment]] , [[achieving]] , [[act]] , [[action]] , [[carrying out]] , [[deed]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[handiwork]] , [[implementation]] , [[performance]] , [[performing]] , [[thing]] , [[work]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishing , accomplishment , achieving , act , action , carrying out , deed , execution , exploit , handiwork , implementation , performance , performing , thing , work
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ