• (Khác biệt giữa các bản)
    (Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu)
    Hiện nay (03:59, ngày 24 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´bə:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *V-ing: [[disbursing]]
    *V-ing: [[disbursing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chi tiêu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trả=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trả (tiền, món tiền)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xuất=====
    +
    -
    =====xuất quỹ=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chi tiêu=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====trả=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disburse disburse] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====trả (tiền, món tiền)=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=disburse&searchtitlesonly=yes disburse] : bized
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====xuất=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Tr. expend (money).=====
    +
    =====xuất quỹ=====
     +
    =====giải ngân=====
    -
    =====Tr. defray (a cost).=====
     
    -
    =====Intr. paymoney.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[acquit]] , [[ante up]] , [[come across]] , [[come through]] , [[come up with]] , [[contribute]] , [[cough up]] , [[deal]] , [[defray]] , [[dispense]] , [[disperse]] , [[distribute]] , [[divide]] , [[divvy]] , [[dole out ]]* , [[expend]] , [[foot the bill ]]* , [[give]] , [[lay out ]]* , [[measure out]] , [[outlay]] , [[partition]] , [[pay out]] , [[pony up]] , [[put out]] , [[shell out ]]* , [[use]] , [[lay out]] , [[pay]] , [[allocate]] , [[mete]] , [[spend]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[deposit]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[retain]] , [[save]] , [[set aside]]
    -
    =====Disbursal n. disbursement n. disburser n. [OFdesbourser (as DIS-, BOURSE)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dis´bə:s/

    Thông dụng

    Động từ

    Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chi tiêu
    trả
    trả (tiền, món tiền)
    xuất
    xuất quỹ
    giải ngân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X