• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´nju:trə¸laiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::trung hoà một axit
    ::trung hoà một axit
    -
    =====Làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu=====
    +
    =====Làm mất tác dụng, vô hiệu hóa=====
    ::[[to]] [[neutralize]] [[a]] [[poison]]
    ::[[to]] [[neutralize]] [[a]] [[poison]]
    ::làm chất độc mất tác dụng
    ::làm chất độc mất tác dụng
     +
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[ Neutralizing]]
    *V-ing: [[ Neutralizing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====làm trung hòa=====
    +
    =====làm trung ho=====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=neutralize neutralize] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trung lập hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trung hòa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trung tính hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====trung hòa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trung lập hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neutralize neutralize] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Void, annul, cancel (out), nullify, invalidate, negate,delete, undo, make or render ineffective, counterbalance,counteract, offset, equalize, even, square, compensate for, makeup for: The forces on both sides of the sail, being equal,neutralize each other.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====(also -ise) 1 make neutral.=====
     
    -
    =====Counterbalance; renderineffective by an opposite force or effect.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====làm trung hòa=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====trung lập hóa=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====trung hòa=====
    -
    =====Exempt or exclude(a place) from the sphere of hostilities.=====
    +
    =====trung tính hóa=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====trung hòa=====
    -
    =====Neutralization n.neutralizer n. [F neutraliser f. med.L neutralizare (asNEUTRAL)]=====
    +
    =====trung lập hóa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abrogate]] , [[annul]] , [[balance]] , [[cancel]] , [[compensate for]] , [[conquer]] , [[counterbalance]] , [[countercheck]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[defeat]] , [[frustrate]] , [[invalidate]] , [[negate]] , [[negative]] , [[nullify]] , [[offset]] , [[overcome]] , [[override]] , [[overrule]] , [[redress]] , [[subdue]] , [[undo]] , [[outweigh]] , [[redeem]] , [[set off]] , [[counteract]] , [[block]] , [[stop]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´nju:trə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác neutralise

    Ngoại động từ

    (quân sự) trung lập hoá
    (hoá học) trung hoà
    to neutralize an acid
    trung hoà một axit
    Làm mất tác dụng, vô hiệu hóa
    to neutralize a poison
    làm chất độc mất tác dụng


    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm trung ho

    Hóa học & vật liệu

    làm trung hòa

    Xây dựng

    trung lập hóa

    Điện lạnh

    trung hòa
    trung tính hóa

    Kinh tế

    trung hòa
    trung lập hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X