-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="purple">nigәƱ∫i'ei∫әn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 16: =====Sự vượt qua (khó khăn...)==========Sự vượt qua (khó khăn...)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Đấu thầu===- =====thỏa thuận=====+ =====Đàm phán=====- == Kinhtế==+ ::Một trong những phương pháp mua sắm trong một số trường hợp nhất định khi việc quảng cáo chính thuức không khả thi hoặc không thực tế- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển nhượng=====- =====cuộc thương lượng=====+ === Toán & tin ===+ =====thỏa thuận=====+ === Kinh tế ===+ =====chuyển nhượng=====- =====hiệpthương=====+ =====cuộc thương lượng=====- =====sự đàm phán=====+ =====hiệp thương=====- =====sựnhượng mua=====+ =====sự đàm phán=====- =====thương lượng=====+ =====sự nhượng mua=====+ + =====thương lượng=====::[[negotiation]] [[commission]]::[[negotiation]] [[commission]]::hoa hồng thương lượng thanh toán::hoa hồng thương lượng thanh toánDòng 48: Dòng 47: ::[[restricted]] [[negotiation]]::[[restricted]] [[negotiation]]::nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế::nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế- =====thương lượng thanh toán=====+ =====thương lượng thanh toán=====::[[negotiation]] [[commission]]::[[negotiation]] [[commission]]::hoa hồng thương lượng thanh toán::hoa hồng thương lượng thanh toánDòng 57: Dòng 56: ::[[restricted]] [[negotiation]]::[[restricted]] [[negotiation]]::nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế::nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế- =====việc thương lượng=====+ =====việc thương lượng=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=negotiation negotiation] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[agreement]] , [[arbitration]] , [[colloquy]] , [[compromise]] , [[conference]] , [[consultation]] , [[debate]] , [[diplomacy]] , [[discussion]] , [[intervention]] , [[mediation]] , [[meeting]] , [[transaction]] , [[parley]] , [[deal]] , [[treaty]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===N.===+ - + - =====Discussion, mediation,arbitration,bargaining, parley,parleying, talk,coming to terms:The disarmament negotiationshave dragged on for years.=====+ - =====Deal, bargain, transaction,agreement, arrangement, understanding, determination, decision,settlement; contract, pact, compact, covenant, concordat,treaty: All parties seem pleased with the final negotiation.=====+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thương lượng
- negotiation commission
- hoa hồng thương lượng thanh toán
- negotiation of bills
- sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
- negotiation of business
- thương lượng mua bán
- negotiation of drafts
- thương lượng thanh toán hối phiếu
- restricted negotiation
- nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
thương lượng thanh toán
- negotiation commission
- hoa hồng thương lượng thanh toán
- negotiation of bills
- sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
- negotiation of drafts
- thương lượng thanh toán hối phiếu
- restricted negotiation
- nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , arbitration , colloquy , compromise , conference , consultation , debate , diplomacy , discussion , intervention , mediation , meeting , transaction , parley , deal , treaty
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ