-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'skini</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'skini</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====(thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy==========(thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gầy=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Thin, underweight, gaunt, bony, scraggy, lank, lanky,gangly, gangling, raw-boned, meagre, spare, emaciated,half-starved, undernourished, spare, pinched, hollow-cheeked,wasted, shrunken: Two skinny children were clinging to theirmother''s skirts.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(skinnier, skinniest) 1 thin or emaciated.=====+ - + - =====(ofclothing) tight-fitting.=====+ - + - =====Made of or like skin.=====+ - + - =====Skinniness n.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skinny skinny] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skinny skinny] :Corporateinformation+ =====gầy=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[angular]] , [[bony]] , [[emaciated]] , [[gaunt]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[lean]] , [[like a rail]] , [[malnourished]] , [[rawboned]] , [[scraggy]] , [[scrawny]] , [[skeletal]] , [[skin-and-bone]] , [[slender]] , [[spare]] , [[twiggy]] , [[undernourished]] , [[underweight]] , [[fleshless]] , [[meager]] , [[slim]] , [[weedy]] , [[cadaverous]] , [[poor]] , [[scant]] , [[tabescent]] , [[thin]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[chubby]] , [[fat]] , [[heavy]] , [[large]] , [[overweight]] , [[plump]] , [[thick]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , bony , emaciated , gaunt , lank , lanky , lean , like a rail , malnourished , rawboned , scraggy , scrawny , skeletal , skin-and-bone , slender , spare , twiggy , undernourished , underweight , fleshless , meager , slim , weedy , cadaverous , poor , scant , tabescent , thin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ