• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:31, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'skini</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'skini</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy=====
    =====(thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thin, underweight, gaunt, bony, scraggy, lank, lanky,gangly, gangling, raw-boned, meagre, spare, emaciated,half-starved, undernourished, spare, pinched, hollow-cheeked,wasted, shrunken: Two skinny children were clinging to theirmother''s skirts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(skinnier, skinniest) 1 thin or emaciated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ofclothing) tight-fitting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Made of or like skin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Skinniness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skinny skinny] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skinny skinny] : Corporateinformation
    +
    =====gầy=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[angular]] , [[bony]] , [[emaciated]] , [[gaunt]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[lean]] , [[like a rail]] , [[malnourished]] , [[rawboned]] , [[scraggy]] , [[scrawny]] , [[skeletal]] , [[skin-and-bone]] , [[slender]] , [[spare]] , [[twiggy]] , [[undernourished]] , [[underweight]] , [[fleshless]] , [[meager]] , [[slim]] , [[weedy]] , [[cadaverous]] , [[poor]] , [[scant]] , [[tabescent]] , [[thin]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[chubby]] , [[fat]] , [[heavy]] , [[large]] , [[overweight]] , [[plump]] , [[thick]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'skini/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gầy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    chubby , fat , heavy , large , overweight , plump , thick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X