• (Khác biệt giữa các bản)
    ((nghĩa bóng) phá hoại)
    Hiện nay (22:23, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ sở hữu===
    ===Đại từ sở hữu===
    - 
    =====Của tôi=====
    =====Của tôi=====
    ::[[this]] [[book]] [[is]] [[mine]]
    ::[[this]] [[book]] [[is]] [[mine]]
    Dòng 17: Dòng 7:
    ::anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi
    ::anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mỏ=====
    =====Mỏ=====
    ::[[coal]] -[[mine]]/[[gold]] -[[mine]]
    ::[[coal]] -[[mine]]/[[gold]] -[[mine]]
    Dòng 23: Dòng 12:
    ::[[to]] [[work]] [[a]] [[mine]]
    ::[[to]] [[work]] [[a]] [[mine]]
    ::khai mỏ
    ::khai mỏ
    - 
    =====(nghĩa bóng) nguồn; kho=====
    =====(nghĩa bóng) nguồn; kho=====
    ::[[an]] [[inexhaustible]] [[mine]] [[of]] [[information]]
    ::[[an]] [[inexhaustible]] [[mine]] [[of]] [[information]]
    ::nguồn tin tức vô tận
    ::nguồn tin tức vô tận
    - 
    =====Mìn, địa lôi, thuỷ lôi=====
    =====Mìn, địa lôi, thuỷ lôi=====
    ::[[to]] [[spring]] [[a]] [[mine]]
    ::[[to]] [[spring]] [[a]] [[mine]]
    Dòng 34: Dòng 21:
    ::đặt mìn, thả thuỷ lôi
    ::đặt mìn, thả thuỷ lôi
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====Đào, khai thác=====
    =====Đào, khai thác=====
    ::[[to]] [[mine]] [[for]] [[gold]]
    ::[[to]] [[mine]] [[for]] [[gold]]
    Dòng 40: Dòng 26:
    ::[[to]] [[mine]] [[the]] [[earth]] [[for]] [[iron]] [[ore]]
    ::[[to]] [[mine]] [[the]] [[earth]] [[for]] [[iron]] [[ore]]
    ::đào đất lấy quặng sắt
    ::đào đất lấy quặng sắt
    - 
    =====(quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi=====
    =====(quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi=====
    ::[[to]] [[mine]] [[the]] [[entrance]] [[to]] [[a]] [[harbour]]
    ::[[to]] [[mine]] [[the]] [[entrance]] [[to]] [[a]] [[harbour]]
    Dòng 46: Dòng 31:
    ::[[the]] [[cruiser]] [[was]] [[mined]] [[and]] [[sank]] [[in]] [[five]] [[minutes]]
    ::[[the]] [[cruiser]] [[was]] [[mined]] [[and]] [[sank]] [[in]] [[five]] [[minutes]]
    ::tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút
    ::tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút
    - 
    =====(nghĩa bóng) phá hoại=====
    =====(nghĩa bóng) phá hoại=====
    -
    ===hình thái từ==
    +
    ===hình thái từ===
    * V_ed :[[mined]]
    * V_ed :[[mined]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mỏ (hầm)=====
    -
    =====mỏ (hầm)=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====khai thác mỏ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khai thác mỏ=====
    +
    ::[[mine]] [[face]]
    ::[[mine]] [[face]]
    ::khu vực khai thác mỏ
    ::khu vực khai thác mỏ
    ::[[utilization]] [[of]] [[mine]]
    ::[[utilization]] [[of]] [[mine]]
    ::thiết bị khai thác mỏ
    ::thiết bị khai thác mỏ
    -
    =====khu mỏ=====
    +
    =====khu mỏ=====
    -
     
    +
    =====giếng mỏ=====
    -
    =====giếng mỏ=====
    +
    =====nổ mìn=====
    -
     
    +
    =====mìn=====
    -
    =====nổ mìn=====
    +
    =====sự nổ mìn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====mìn=====
    +
    =====nguồn=====
    -
     
    +
    =====thủy lôi=====
    -
    =====sự nổ mìn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nguồn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thủy lôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pit, excavation, lode, vein; colliery, coalfield: Myfather worked in a mine from the age of 14.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Source,mother-lode, vein, store, storehouse, supply, deposit,depository or depositary, repository, reserve, hoard, treasuretrove, reservoir, well-spring; abundance, fund, gold-mine,wealth, treasury: This encyclopedia is a rich mine ofinformation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excavate, dig, quarry, extract, scoop out or up, remove,unearth; derive, extract, draw: He claims to have mined coal inWales and gold in South Africa. Analysis shows this ore wasmined in Pennsylvania. 4 ransack, search, rake through, scour,scan, read, survey, look through, probe: Several directorieswere mined to compile our list of sales prospects.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mine mine] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mine&submit=Search mine] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mine mine] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=mine mine] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Đại từ sở hữu

    Của tôi
    this book is mine
    quyển sách này của tôi
    he is an old friend of mine
    anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi

    Danh từ

    Mỏ
    coal -mine/gold -mine
    mỏ than/mỏ vàng
    to work a mine
    khai mỏ
    (nghĩa bóng) nguồn; kho
    an inexhaustible mine of information
    nguồn tin tức vô tận
    Mìn, địa lôi, thuỷ lôi
    to spring a mine
    cho nổ mìn, giật mìn
    to lay a mine
    đặt mìn, thả thuỷ lôi

    Động từ

    Đào, khai thác
    to mine for gold
    đào vàng; khai thác vàng
    to mine the earth for iron ore
    đào đất lấy quặng sắt
    (quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
    to mine the entrance to a harbour
    thả thuỷ lôi ở cửa cảng
    the cruiser was mined and sank in five minutes
    tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút
    (nghĩa bóng) phá hoại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mỏ (hầm)

    Kỹ thuật chung

    khai thác mỏ
    mine face
    khu vực khai thác mỏ
    utilization of mine
    thiết bị khai thác mỏ
    khu mỏ
    giếng mỏ
    nổ mìn
    mìn
    sự nổ mìn

    Kinh tế

    nguồn
    thủy lôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X