• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:51, ngày 24 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    /sænd/
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===/sænd/===
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 30: Dòng 25:
    *V-ed: [[sanded]]
    *V-ed: [[sanded]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hỗn hợp làm khuôn=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Sand.gif|200px|Cát]]
    -
    =====cọ bằng cát=====
    +
    =====Cát=====
    -
     
    +
    -
    =====đổ cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trộn cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=sand sand] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đánh bóng (giấy ráp)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lấp cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====màu cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chà=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dải cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh bằng giấy nhám=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bãi cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mài bằng cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phủ cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lấy mẫu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====rắc đường cát=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sand sand] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A loose granular substance resulting from thewearing down of esp. siliceous rocks and found on the seashore,river-beds, deserts, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) grains of sand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) an expanse or tracts of sand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A light yellow-browncolour like that of sand.=====
    +
    -
    =====(in pl.) a sandbank.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====hỗn hợp làm khuôn=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====cọ bằng cát=====
    -
    =====US colloq.firmness of purpose; grit.=====
    +
    =====đổ cát=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====trộn cát=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đánh bóng (giấy ráp)=====
    -
    =====Smooth or polish withsandpaper or sand.=====
    +
    =====lấp cát=====
    -
    =====Sprinkle or overlay with, or bury under,sand.=====
    +
    =====màu cát=====
     +
    === Y học===
     +
    =====cát=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chà=====
    -
    =====Adulterate (sugar etc.) with sand.=====
    +
    =====dải cát=====
    -
    =====A crack in thehuman foot from walking on hot sand.=====
    +
    =====đánh bằng giấy nhám=====
    -
    =====A crack in brick due toimperfect mixing. sand dollar US any of various round flat seaurchins, esp. of the order Clypeasteroida. sand-dune (or -hill)a mound or ridge of sand formed by the wind. sand eel anyeel-like fish of the family Ammodytidae or Hypotychidae: alsocalled LAUNCE. sand-flea a chigoe or sand-hopper. sand-glass =HOURGLASS. sand-groper Austral.=====
    +
    =====bãi cát=====
    -
    =====A gold-rush pioneer.=====
    +
    =====mài bằng cát=====
    -
    =====Joc.a Western Australian. sand-hill a dune. sand-hopper any ofvarious small jumping crustaceans of the order Amphipoda,burrowing on the seashore. sand-martin a swallow-like bird,Riparia riparia, nesting in the side of a sandy bank etc. thesands are running out the allotted time is nearly at an end.sand-shoe a shoe with a canvas, rubber, hemp, etc., sole for useon sand. sand-skipper = sand-hopper. sand-yacht a boat onwheels propelled along a beach by wind.=====
    +
    =====phủ cát=====
    -
    =====Sander n. sandlikeadj. [OE sand f. Gmc]=====
    +
    =====sự lấy mẫu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====rắc đường cát=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acervulus]] , [[ammophilous]] , [[arenaceous]] , [[arenicolous]] , [[sabulous]] , [[sandy]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ammophilous]] , [[arena ]](med.). associatedwords: dune , [[arenarious]] , [[arenicolous]] , [[burst]] , [[downs]] , [[eschar]] , [[kame]] , [[medano]] , [[os]] , [[psammophilous]] , [[quicksand]] , [[sabulosity ]](sandiness) , [[sandy soil]] , [[silica]] , [[silt]] , [[syrtis]] , [[warp]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    /sænd/

    Danh từ

    Cát
    ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển
    (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
    Màu cát
    numberless as the sand(s)
    vô số, hằng hà sa số
    the sands are running out
    sắp đến lúc

    Ngoại động từ

    Đổ cát, phủ cát, rải cát
    Trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
    Đánh bóng bằng cát

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cát

    Cơ khí & công trình

    hỗn hợp làm khuôn

    Toán & tin

    cọ bằng cát
    đổ cát
    trộn cát

    Xây dựng

    đánh bóng (giấy ráp)
    lấp cát
    màu cát

    Y học

    cát

    Kỹ thuật chung

    chà
    dải cát
    đánh bằng giấy nhám
    bãi cát
    mài bằng cát
    phủ cát
    sự lấy mẫu

    Kinh tế

    rắc đường cát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ammophilous , arena (med.). associatedwords: dune , arenarious , arenicolous , burst , downs , eschar , kame , medano , os , psammophilous , quicksand , sabulosity (sandiness) , sandy soil , silica , silt , syrtis , warp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X