• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:49, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wu:</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 27:
    *Ving: [[wooing]]
    *Ving: [[wooing]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(woos, wooed) 1 court; seek the hand or love of (awoman).=====
     
    - 
    -
    =====Try to win (fame, fortune, etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Seek the favouror support of.=====
     
    - 
    -
    =====Coax or importune.=====
     
    - 
    -
    =====Wooable adj. wooer n.[OE wogian (intr.), awogian (tr.), of unkn. orig.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=woo woo] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=woo woo] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[address]] , [[aim for]] , [[beg]] , [[bill and coo]] , [[butter up ]]* , [[caress]] , [[charm]] , [[chase]] , [[court]] , [[cultivate]] , [[curry favor ]]* , [[date]] , [[entreat]] , [[go steady]] , [[importune]] , [[keep company]] , [[make advances]] , [[make love]] , [[press one]]’s suit with , [[propose]] , [[pursue]] , [[run after]] , [[rush]] , [[seek in marriage]] , [[seek the hand of]] , [[set one]]’s cap for , [[solicit]] , [[spark ]]* , [[spoon]] , [[spark]] , [[coax]] , [[invite]] , [[seek]] , [[sue]] , [[tempt]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ignore]]

    Hiện nay

    /wu:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai)
    to woo the voters
    tranh thủ sự ủng hộ của cử tri
    Theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được
    to woo fame
    theo đuổi danh vọng
    Tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người phụ nữ)
    (văn học) cầu hôn, dạm hỏi
    Nài nỉ, tán tỉnh
    to woo someone to do something
    nài nỉ ai làm việc gì

    Nội động từ

    (văn học) đi cầu hôn

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X