-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃi:z</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">tʃiz</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 5: =====Phó mát, bánh phó mát==========Phó mát, bánh phó mát=====- ::[[big]] [[cheese]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng- ::[[to]] [[get]] [[the]] [[cheese]]- ::nếm mùi thất bại=====Bị bịp==========Bị bịp=====- ::[[hard]] [[cheese]]+ - ::(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 31: Dòng 22: ::làm cho ai chán ngán cái gì::làm cho ai chán ngán cái gì- ==Cơ khí & công trình==+ ===Cấu trúc từ ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====[[big]] [[cheese]] =====- =====phôi cán tấm=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng+ ===== [[to]] [[get]] [[the]] [[cheese]] =====+ ::nếm mùi thất bại+ ===== [[hard]] [[cheese]] =====+ ::(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ống sợi trụ=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phôi cán tấm=====- =====phomat=====+ === Dệt may===+ =====ống sợi trụ=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====phomat=====+ === Kinh tế ===+ =====bã ép=====- ===Nguồn khác===+ =====phó mát=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheese cheese] : Corporateinformation+ - === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cheese cheese] :Chlorine Online+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- + [[Thể_loại:Dệt may]]- ==Kinh tế==+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Thể_loại:Kinh tế]]- + ==Các từ liên quan==- =====bã ép=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====phó mát=====+ :[[american]] , [[blue]] , [[brick]] , [[brie]] , [[cheddar]] , [[cheshire]] , [[churn]] , [[cottage]] , [[cream]] , [[dunlop]] , [[dutch]] , [[edam]] , [[emmenthaler]] , [[farmer]] , [[feta]] , [[fromage]] , [[gorgonzola]] , [[gouda]] , [[gruyere]] , [[lancashire]] , [[liederkranz]] , [[limburger]] , [[neufchatel]] , [[parmesan]] , [[pimiento]] , [[pot]] , [[provolone]] , [[ricotta]] , [[romano]] , [[roquefort]] , [[stilton]] , [[swiss]] , [[trappist]] , [[vacherin]] , [[wensleydale]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- american , blue , brick , brie , cheddar , cheshire , churn , cottage , cream , dunlop , dutch , edam , emmenthaler , farmer , feta , fromage , gorgonzola , gouda , gruyere , lancashire , liederkranz , limburger , neufchatel , parmesan , pimiento , pot , provolone , ricotta , romano , roquefort , stilton , swiss , trappist , vacherin , wensleydale
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ