• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:21, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">h&#596;:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 52: Dòng 44:
    *V_ing: [[hawking]]
    *V_ing: [[hawking]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bàn xoa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hawk hawk] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bán dạo=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bàn xoa=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bán dạo=====
    -
    =====bán hàng rao=====
    +
    =====bán hàng rao=====
    =====bán rong=====
    =====bán rong=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[war hawk]] , [[militarist]] , [[chauvinist]] , [[jingoist]] , [[belligerent]] , [[warmonger]] , [[chauvin]] , [[jingo]] , [[accipiter]] , [[bush]] , [[buteo]] , [[buzzard]] , [[caracara]] , [[cast]] , [[eyas]] , [[falcon]] , [[goshawk]] , [[haggard]] , [[harrier]] , [[kestrel]] , [[kite]] , [[militant]] , [[noble]] , [[osprey]] , [[peddle]] , [[sell]] , [[shark]] , [[spit]] , [[vend]] , [[vulture]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[huckster]] , [[vend]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dove]]

    Hiện nay

    /hɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) diều hâu, chim ưng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng))
    Kẻ tham tàn
    not to know a hawk from a handsaw
    dốt đặc không biết gì hết

    Nội động từ

    Săn bằng chim ưng
    ( + at) vồ, chụp (như) chim ưng vồ mồi; bắt sâu (chim)

    Ngoại động từ

    Vồ, chụp (mồi)
    Bán (hàng) rong
    (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền
    to hawk news about
    tung tin đi khắp nơi
    to hawk gossip about
    truyền tin đồn nhảm khắp nơi

    Danh từ

    Sự đằng hắng
    Tiếng đằng hắng

    Nội động từ

    Đằng hắng

    Ngoại động từ

    ( + up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)

    Danh từ

    Cái bàn xoa (của thợ nề)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bàn xoa

    Kinh tế

    bán dạo
    bán hàng rao
    bán rong

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    dove

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X