• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:23, ngày 16 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nju:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">nud , nyud</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 21:
    =====( the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân=====
    =====( the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Unclothed, undressed, uncovered, au naturel, bare, naked,in the nude, stark naked, undraped, without a stitch (on),Colloq in the buff, in the altogether, in one's birthday suit,Brit starkers, Brit and Australian in the nuddy: A nude manstreaked across the football pitch.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Adj. naked, bare, unclothed.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A painting,sculpture, photograph, etc. of a nude human figure; such afigure.=====
     
    - 
    -
    =====A nude person.=====
     
    - 
    -
    =====(prec. by the) a an unclothedstate. b the representation of an undraped human figure as agenre in art.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=nude&submit=Search nude] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nude nude] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=nude nude] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[au naturel ]]* , [[bald]] , [[bare]] , [[bare-skinned]] , [[buck naked]] , [[dishabille ]]* , [[disrobed]] , [[exposed]] , [[garmentless]] , [[in birthday suit]] , [[in one]]’s skin , [[in the altogether]] , [[naked]] , [[peeled]] , [[raw]] , [[skin]] , [[stark]] , [[stark-naked]] , [[stripped]] , [[unattired]] , [[unclad]] , [[unclothed]] , [[uncovered]] , [[undraped]] , [[undressed]] , [[wearing only a smile]] , [[without a stitch]] , [[au naturel]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[clothed]] , [[covered]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /nju:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trần, trần truồng, khoả thân
    nude stocking
    bít tất màu da chân
    (thực vật học) trụi lá
    (động vật học) trụi lông
    (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
    a nude contract
    một bản hợp đồng không có hiệu lực

    Danh từ

    (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
    ( the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X