• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´væpə¸reit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    * Ving:[[evaporating]]
    * Ving:[[evaporating]]
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm bốc hơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bay hơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm bay hơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bay hơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evaporate evaporate] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vaporize; boil off or out; dehydrate, desiccate: Much ofthe surplus liquid will evaporate during cooking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disappear,disperse, dissipate, vanish, evanesce, evanish, dispel; fade(away), melt away, dissolve: Opposition to his appointmentseems to have evaporated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. turn from solid or liquid into vapour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. &tr. lose or cause to lose moisture as vapour.=====
    +
    -
    =====Intr. & tr.disappear or cause to disappear (our courage evaporated).=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====làm bốc hơi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bay hơi=====
    -
    =====Evaporable adj. evaporation n. evaporative adj. evaporatorn. [L evaporare (as E-, vaporare as VAPOUR)]=====
    +
    =====làm bay hơi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bay hơi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clear]] , [[concentrate]] , [[dehumidify]] , [[dehydrate]] , [[dematerialize]] , [[desiccate]] , [[disappear]] , [[dispel]] , [[disperse]] , [[dissipate]] , [[evanesce]] , [[evanish]] , [[fade]] , [[fade away]] , [[melt]] , [[parch]] , [[pass]] , [[vanish]] , [[vaporize]] , [[weaken]] , [[boil away]] , [[volatilize]] , [[fade out]] , [[dissolve]] , [[dry up]] , [[steam]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dampen]] , [[soak]] , [[wet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /i´væpə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bay hơi
    Làm khô (hoa quả, sữa)
    evaporated milk
    sữa đặc khỏi phải thêm đường

    Nội động từ

    Bay hơi
    (thông tục) tan biến, biến mất; chết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    làm bốc hơi

    Kỹ thuật chung

    bay hơi
    làm bay hơi

    Kinh tế

    bay hơi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dampen , soak , wet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X