• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (14:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'t∫eisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    * Ving:[[chastening]]
    * Ving:[[chastening]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Discipline, correct, chastise, punish, castigate: He usedevery means to chasten the unruly and disobedient.=====
     
    - 
    -
    =====Moderate,temper, subdue, curb, restrain, repress, tame, suppress: I amnot as sanguine as I was - time and experience have chastenedme.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(esp. as chastening, chastened adjs.) subdue, restrain(a chastening experience; chastened by his failure).=====
     
    - 
    -
    =====Discipline, punish.=====
     
    - 
    -
    =====Moderate.=====
     
    -
    =====Chastener n. [obs. chaste(v.) f. OF chastier f. L castigare CASTIGATE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abase]] , [[admonish]] , [[afflict]] , [[berate]] , [[call down]] , [[castigate]] , [[chastise]] , [[chide]] , [[cow]] , [[curb]] , [[discipline]] , [[exprobate]] , [[fulminate against]] , [[have on the carpet]] , [[humble]] , [[objurgate]] , [[penalize]] , [[punish]] , [[rake over the coals ]]* , [[rebuke]] , [[reprehend]] , [[repress]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[reprove]] , [[restrain]] , [[scold]] , [[scourge]] , [[soften]] , [[subdue]] , [[take to task]] , [[tame]] , [[tongue-lash ]]* , [[try]] , [[upbraid]] , [[censure]] , [[correct]] , [[humiliate]] , [[purify]] , [[rate]] , [[refine]] , [[smite]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[animate]] , [[assist]] , [[boost]] , [[cheer]] , [[comfort]] , [[embolden]] , [[encourage]] , [[help]] , [[honor]] , [[uplift]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'t∫eisn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
    Gọt giũa (văn)
    Chế ngự, kiềm chế

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X