• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (01:47, ngày 20 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (ddd)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ful'fil</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">ful'fil</font>'''/ =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Như fulfil=====
    =====Như fulfil=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đổ đầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm đầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lấp đầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thi hành=====
    +
    -
    =====thực hiện=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đổ đầy=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm đầy====
     +
    =====lấp đầy=====
     +
    =====thi hành=====
     +
    =====thực hiện=====
     +
    =====hoàn thành=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fulfill fulfill] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fulfill fulfill] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[answer]] , [[be just the ticket]] , [[carry out]] , [[comply with]] , [[conclude]] , [[conform]] , [[discharge]] , [[do]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[execute]] , [[fill]] , [[fill the bill]] , [[finish]] , [[hit the bull]]’s-eye , [[implement]] , [[keep]] , [[make it]] , [[make the grade]] , [[meet]] , [[obey]] , [[observe]] , [[perfect]] , [[perform]] , [[please]] , [[realize]] , [[render]] , [[satisfy]] , [[score ]]* , [[suffice]] , [[suit]] , [[exercise]] , [[appease]] , [[content]] , [[gratify]] , [[indulge]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[fructify]] , [[full]] , [[reach]] , [[redeem]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fail]] , [[miss]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ful'fil/

    Thông dụng

    Cách viết khác fulfil

    Như fulfil

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đổ đầy

    =làm đầy

    lấp đầy
    thi hành
    thực hiện
    hoàn thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X