• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´tæmi¸neit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[contaminating]]
    *Ving: [[contaminating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nhiễm bẩn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nhiễm bẩn=====
    ::[[contaminate]] [[contaminant]]
    ::[[contaminate]] [[contaminant]]
    ::làm nhiễm bẩn
    ::làm nhiễm bẩn
    -
    =====lây bẩn=====
    +
    =====lây bẩn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nhiễm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====nhiễm=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[alloy]] , [[befoul]] , [[corrupt]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[defile]] , [[deprave]] , [[desecrate]] , [[dirty]] , [[harm]] , [[infect]] , [[injure]] , [[muck up]] , [[pervert]] , [[poison]] , [[pollute]] , [[profane]] , [[radioactivate]] , [[soil]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[vitiate]] , [[foul]] , [[adulterate]] , [[blight]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contaminate contaminate] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[clean]] , [[cure]] , [[heal]] , [[purify]] , [[sterilize]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defile, sully, pollute, corrupt, rot, stain, soil, taint,infect, poison, foul, spoil, befoul; debase, adulterate,vitiate: The river has been contaminated by effluent from anearby factory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pollute, esp. with radioactivity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Infect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contaminant n. contamination n. contaminator n. [Lcontaminare (as com-, tamen- rel. to tangere touch)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kən´tæmi¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bẩn, làm ô uế
    Làm nhiễm (bệnh)
    Làm hư hỏng
    to be contaminated by companions
    bị bạn xấu làm hư hỏng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhiễm bẩn
    contaminate contaminant
    làm nhiễm bẩn
    lây bẩn

    Kinh tế

    nhiễm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clean , cure , heal , purify , sterilize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X