-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dedlɔk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: *Ving: [[deadlocking]]*Ving: [[deadlocking]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự bế tắc=====+ - ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===- *[http://foldoc.org/?query=deadlock deadlock] : Foldoc+ =====sự bế tắc=====+ === Xây dựng===+ =====bế tắc=====- ==Xây dựng==+ =====khóa chết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bế tắc=====+ - =====khóa chết=====+ =====sự đình trệ=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====sự đình trệ=====+ =====sự tắc nghẽn=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự tắc nghẽn=====+ ::[[total]] [[deadlock]]::[[total]] [[deadlock]]::sự tắc nghẽn toàn phần::sự tắc nghẽn toàn phần+ === Kinh tế ===+ =====bế tắc=====- ==Kinh tế==+ =====sự đình trệ hoàn toàn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====bế tắc=====+ =====noun=====- + :[[box ]]* , [[catch-22 ]]* , [[cessation]] , [[checkmate]] , [[corner]] , [[dead end]] , [[dead heat]] , [[dilemma]] , [[draw]] , [[full stop]] , [[gridlock]] , [[halt]] , [[hole]] , [[pause]] , [[pickle]] , [[plight]] , [[posture]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[standoff]] , [[standstill]] , [[tie]] , [[wall ]]* , [[stalemate]] , [[impasse]]- =====sự đình trệ hoàn toàn=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ :[[agreement]] , [[breakthrough]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Standstill,impasse,stalemate,stand-off,draw,stoppage,Colloq US Mexican stand-off: Union and management negotiatorshave reached a deadlock on the pension issue.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Bring or come to a standstill or impasse,stall, stop,halt: The Congress is likely to deadlock on the question ofexpanding national health benefits.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A situation,esp. one involving opposingparties,in which no progress can be made.=====+ - + - =====A type of lockrequiring a key to open or close it.=====+ - + - =====V.tr. & intr. bring orcome to a standstill.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ