• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:14, ngày 20 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (17 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´dein</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)=====
    +
    =====Khinh, khinh thị; coi thường (ai, cái gì)=====
    =====Không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)=====
    =====Không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)=====
     +
    ::Immigrants accept the jobs disdained by the local workforce
     +
    ::Người nhập cư chấp nhận làm công việc mà người lao động địa phương không thèm
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[ disdaining]]
    *V-ing: [[ disdaining]]
    *V-ed: [[ disdained]]
    *V-ed: [[ disdained]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khinh thị=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. scorn; contempt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Regard with disdain.2 think oneself superior to; reject (disdained his offer;disdained to enter; disdained answering). [ME f. OFdesdeign(ier) ult. f. L dedignari (as DE-, dignari f. dignusworthy)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====khinh thị=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[antipathy]] , [[arrogance]] , [[aversion]] , [[contempt]] , [[contumely]] , [[derision]] , [[despisal]] , [[despisement]] , [[despite]] , [[dislike]] , [[disparagement]] , [[hatred]] , [[haughtiness]] , [[hauteur]] , [[insolence]] , [[loftiness]] , [[pride]] , [[ridicule]] , [[scorn]] , [[sneering]] , [[snobbishness]] , [[superbity]] , [[superciliousness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abhor]] , [[be allergic to]] , [[belittle]] , [[chill]] , [[contemn]] , [[deride]] , [[despise]] , [[disregard]] , [[hate]] , [[ignore]] , [[look down nose at]] , [[look down on]] , [[misprize]] , [[pooh-pooh ]]* , [[put down ]]* , [[refuse]] , [[reject]] , [[scout]] , [[slight]] , [[sneer at]] , [[spurn]] , [[undervalue]] , [[scorn]] , [[arrogance]] , [[contempt]] , [[derision]] , [[detest]] , [[flout]] , [[haughtiness]] , [[indifference]] , [[loathe]] , [[ridicule]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[admiration]] , [[esteem]] , [[favor]] , [[like]] , [[love]] , [[praise]] , [[respect]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[admire]] , [[approve]] , [[esteem]] , [[favor]] , [[praise]] , [[respect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dis´dein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
    Thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)

    Ngoại động từ

    Khinh, khinh thị; coi thường (ai, cái gì)
    Không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)
    Immigrants accept the jobs disdained by the local workforce
    Người nhập cư chấp nhận làm công việc mà người lao động địa phương không thèm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khinh thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X