-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ga:bl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: *Ving: [[Garbling]]*Ving: [[Garbling]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bóp méo=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm sai lệch=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Warp, distort, twist, corrupt, adulterate, slant, colour,mangle, mutilate, pervert, doctor, falsify, misrepresent, belie,misstate, misquote, misreport, mistranslate, misrender;misunderstand, misconstrue, misread: She has garbled the storyand it makes no sense. I've garbled your message completely. 2confuse, mix up, jumble, mumble, mutter: He garbles his wordsso badly that I cannot understand him.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Unintentionally distort or confuse (facts, messages,etc.).=====+ - + - =====A mutilate in order to misrepresent. b make (usu.unfair or malicious) selections from (facts, statements, etc.).=====+ - =====Garbler n.[It. garbellare f. Arab. garbalasift,perh. f.LL cribellare to sieve f. L cribrum sieve]=====+ === Điện lạnh===- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====bóp méo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm sai lệch=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[belie]] , [[color]] , [[confuse]] , [[corrupt]] , [[distort]] , [[doctor]] , [[falsify]] , [[jumble]] , [[misinterpret]] , [[mislead]] , [[misquote]] , [[misstate]] , [[mutilate]] , [[obscure]] , [[pervert]] , [[slant]] , [[tamper with]] , [[twist]] , [[warp]] , [[cull]] , [[disguise]] , [[mangle]] , [[misrepresent]] , [[scramble]] , [[sift]] , [[slur]] , [[wrench]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[decipher]] , [[order]] , [[pronounce]] , [[represent]] , [[translate]] , [[unscramble]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ