• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thậm chí, hết sức)
    Hiện nay (11:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bɔ:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bɔ:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::[[a]] [[born]] [[fool]]
    ::[[a]] [[born]] [[fool]]
    ::người chí ngu
    ::người chí ngu
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[in]] [[all]] [[one's]] [[born]] [[days]]=====
     +
    ::suốt đời
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đẻ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Existing as a result of birth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A being such or likelyto become such by natural ability or quality (a born leader). b(usu. foll. by to + infin.) having a specified destiny orprospect (born lucky; born to be king; born to lead men).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(incomb.) of a certain status by birth (French-born; well-born).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=born born] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=born&submit=Search born] : amsglossary
    +
    =====đẻ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=born born] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[built-in]] , [[congenital]] , [[constitutional]] , [[deep-seated]] , [[essential]] , [[inborn]] , [[inbred]] , [[ingenerate]] , [[inherent]] , [[intrinsic]] , [[natural]] , [[aborning]] , [[delivered]] , [[hatched]] , [[illegitimate]] , [[innate]] , [[legitimate]] , [[misbegotten]] , [[nascent]] , [[native]] , [[nee]] , [[parturient]] , [[spurious]] , [[supposititious]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /bɔ:n/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .bear

    Tính từ

    Bẩm sinh, đẻ ra đã là
    a born poet
    nhà thơ bẩm sinh
    Thậm chí, hết sức
    a born fool
    người chí ngu

    Cấu trúc từ

    in all one's born days
    suốt đời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X