-
(Khác biệt giữa các bản)(→trọng tải)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʌnidʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn Anh, Mỹ)==========Kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn Anh, Mỹ)=====- =====Số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối)==========Số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối)=====- =====Kích cỡ của đội tàu buôn của một nước (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 100 phút khối)==========Kích cỡ của đội tàu buôn của một nước (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 100 phút khối)=====- =====Tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)==========Tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)=====- + ==Chuyên ngành==- ==Hóa học & vật liệu==+ === Xây dựng===- ===Nghĩachuyênngành===+ =====dung tích, trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng), trọng lượng (tính bằng tấn)=====- =====cước vận chuyển=====+ ===Cơ - Điện tử===- + =====Trọng tải, sức chở=====- =====thuế vận chuyển (tính theo tấn)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====cước vận chuyển=====- =====trọng tải (tàu, thuyền)=====+ =====thuế vận chuyển (tính theo tấn)=====- + =====trọng tải (tàu, thuyền)=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sức trở=====- =====sức trở=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====sức chuyên chở=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trọng tải=====- =====sức chuyên chở=====+ - + - === Nguồn khác===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tonnage tonnage] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====trọng tải=====+ ::[[cargo]] [[dead]][[weight]] [[tonnage]]::[[cargo]] [[dead]][[weight]] [[tonnage]]::trọng tải hàng hóa::trọng tải hàng hóa- ::[[dead]] [[weight]] [[tonnage]] ([[deadweight]][[tonnage]])+ ::[[dead]] [[weight]] [[tonnage]] ([[dead]][[weight]][[tonnage]])::trọng tải toàn phần::trọng tải toàn phần- ::[[deadweight]] [[tonnage]]+ ::[[dead]][[weight]] [[tonnage]]::tổng trọng tải::tổng trọng tải- ::[[deadweight]] [[tonnage]]+ ::[[dead]][[weight]] [[tonnage]]::trọng tải toàn phần::trọng tải toàn phần::[[displacement]] [[tonnage]]::[[displacement]] [[tonnage]]Dòng 112: Dòng 91: ::[[under]] [[deck]] [[tonnage]]::[[under]] [[deck]] [[tonnage]]::trọng tải dưới boong, trong khoang::trọng tải dưới boong, trong khoang+ =====trọng tải (của tàu bè)=====- =====trọng tải (của tàu bè)=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tonnage tonnage] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A ship's internal cubic capacity or freight-carryingcapacity measured in tons.=====+ - + - =====The total carrying capacity esp.of a country's mercantile marine.=====+ - + - =====A charge per ton on freightor cargo.[orig. in sense 'duty on a tun of wine': OF tonnagef. tonne TUN: later f. TON(1)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
trọng tải
- cargo deadweight tonnage
- trọng tải hàng hóa
- dead weight tonnage (deadweighttonnage)
- trọng tải toàn phần
- deadweight tonnage
- tổng trọng tải
- deadweight tonnage
- trọng tải toàn phần
- displacement tonnage
- trọng tải dân nước
- displacement tonnage
- trọng tải dẫn nước
- displacement tonnage
- trọng tải dãn nước tính bằng tấn
- gross displacement tonnage
- trong tải dãn nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dân nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dãn nước toàn phần
- gross register tonnage
- trọng tải đăng ký toàn phần
- gross tonnage
- tổng trọng tải
- gross tonnage
- trọng tải toàn phần (tàu hàng)
- laid up tonnage
- trọng tài bỏ không
- laid up tonnage
- trọng tải bỏ không
- light displacement tonnage
- trọng tải dãn nước tịnh
- lightweight tonnage
- trọng tải dãn nước ròng
- lightweight tonnage
- trọng tải giãn nước ròng
- load displacement tonnage
- trọng tải dãn nước toàn phần
- net register tonnage
- trọng tải đăng ký ròng
- net registered tonnage
- trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng)
- net tonnage
- trọng tải tịnh, ròng
- productivity of tonnage
- năng suất trọng tải
- register tonnage
- trọng tải đăng ký
- shipping tonnage
- trọng tải chở hàng
- tonnage certificate
- giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh)
- tonnage certificate
- trọng tải đăng ký ròng
- tonnage deck
- boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu)
- tonnage deck bong
- đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu)
- tonnage dues
- thuế trọng tải
- tonnage dues certificate
- giấy chứng thuế trọng tải
- tonnage slip
- phiếu phí theo trọng tải
- tonnage slip
- phiếu, bản kê thuế trọng tải
- total tonnage
- tổng trọng tải
- under deck tonnage
- trọng tải dưới boong, trong khoang
trọng tải (của tàu bè)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ