-
(Khác biệt giữa các bản)(→Rượu bia)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bɪər</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">bɪər</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 13: ::đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi::đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bia=====+ - + - =====rượu bia=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bia=====+ - + - =====rượu bia=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beer beer] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====bia=====- =====A an alcoholic drink made from yeast-fermented malt etc.,flavoured with hops. b a glass of this, esp. a pint orhalf-pint.=====+ =====rượu bia=====+ === Kinh tế ===+ =====bia=====- =====Any of several other fermented drinks, e.g. gingerbeer.=====+ =====rượu bia=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ale]] , [[amber brew]] , [[barley pop]] , [[brew]] , [[brewski]] , [[brown bottle]] , [[chill ]]* , [[cold coffee]] , [[cold one]] , [[hops]] , [[lager]] , [[malt]] , [[malt liquor]] , [[oil ]]* , [[stout ]]* , [[suds ]]* , [[barley]] , [[beverage]] , [[bock]] , [[bottled]] , [[brewer]] , [[case]] , [[dark]] , [[glass]] , [[grog]] , [[keg]] , [[kvass]] , [[liquor]] , [[mug]] , [[near]] , [[pitcher]] , [[porter]] , [[stein]] , [[stout]] , [[suds]] , [[swanky]] , [[yard]] , [[yeast]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ale , amber brew , barley pop , brew , brewski , brown bottle , chill * , cold coffee , cold one , hops , lager , malt , malt liquor , oil * , stout * , suds * , barley , beverage , bock , bottled , brewer , case , dark , glass , grog , keg , kvass , liquor , mug , near , pitcher , porter , stein , stout , suds , swanky , yard , yeast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ