• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:05, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´predi¸keit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    *V_ing : [[predicating]]
    *V_ing : [[predicating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vị ngữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=predicate predicate] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assert or affirm as true or existent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by on) found or base (a statement etc.) on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gram. what is said about the subject of a sentence etc. (e.g.went home in John went home).=====
    +
    -
    =====Logic a what is predicated. bwhat is affirmed or denied of the subject by means of the copula(e.g. mortal in all men are mortal).=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(toán logic ) vị từ=====
    -
    =====Predication n. [Lpraedicare praedicat- proclaim (as PRAE-, dicare declare)]=====
    +
    ::[[induction]] [[predicate]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ::vị từ quy nạp
     +
    ::[[numerical]] [[predicate]]
     +
    ::vị từ số
     +
    ::[[partial]] [[predicate]]
     +
    ::vị từ bộ phận
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[build]] , [[establish]] , [[found]] , [[ground]] , [[rest]] , [[root]] , [[underpin]] , [[affirm]] , [[assert]] , [[aver]] , [[base]] , [[declare]] , [[imply]] , [[proclaim]] , [[profess]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´predi¸keit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) vị ngữ
    (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định
    Tính chất, thuộc tính

    Ngoại động từ

    Xác nhận, khẳng định
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( + upon) dựa vào, căn cứ vào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) vị từ
    induction predicate
    vị từ quy nạp
    numerical predicate
    vị từ số
    partial predicate
    vị từ bộ phận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X