-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə´lidi¸fai</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: *V_ing : [[solidifying]]*V_ing : [[solidifying]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hóa đặc=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mật độ cánh quạt=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trở nên cứng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cứng lại=====+ - + - =====hóa rắn=====+ - + - =====độ kiên cố=====+ - + - =====độ rắn chắc=====+ - + - =====độ vững chắc=====+ - + - =====đông lại=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đông đặc=====+ === Xây dựng===+ =====rắn [làm cho rắn]=====- =====đóng rắn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) hóa cứng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Cơ khí & công trình===- ===V.===+ =====hóa đặc=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====mật độ cánh quạt=====+ === Ô tô===+ =====trở nên cứng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cứng lại=====- =====Harden, freeze, set, cake, compact, compress, crystallize;jell or gel, clot, congeal, coagulate, thicken, Technicalinspissate; sublime: The lava flowed round the bodies of thosewho died and solidified, preserving them in their finalattitudes. 2 consolidate, unite, unify, pull or draw together:Studying the speeches of politicians enables me to solidify myown views.=====+ =====hóa rắn=====- ==Oxford==+ =====độ kiên cố=====- ===V.tr. & intr.===+ - =====(-ies, -ied) make or become solid.=====+ =====độ rắn chắc=====- =====Solidification n. solidifier n.=====+ =====độ vững chắc=====- ==Tham khảo chung==+ =====đông lại=====+ === Kinh tế ===+ =====đông đặc=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=solidify solidify]:National Weather Service+ =====đóng rắn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[amalgamate]] , [[anneal]] , [[bake]] , [[cake]] , [[cement]] , [[clot]] , [[coagulate]] , [[cohere]] , [[congeal]] , [[crystallize]] , [[densify]] , [[dry]] , [[firm]] , [[freeze]] , [[jell]] , [[petrify]] , [[set]] , [[stiffen]] , [[strengthen]] , [[thicken]] , [[concrete]] , [[indurate]] , [[compact]] , [[condense]] , [[consolidate]] , [[gel]] , [[harden]] , [[unify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ