-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fikst∫ə</font>'''/==========/'''<font color="red">'fikst∫ə</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 15: =====(thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi==========(thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bộ gá lắp=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồ gá, cái kẹp, chi tiết cố định=====- =====bộ phận/chi tiết cố định=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====bộ gá lắp=====+ === Xây dựng===+ =====bộ phận/chi tiết cố định=====''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[permanently]] [[attached]] [[to]] [[a]] [[structure]], [[such]] [[as]] [[a]] [[light]] [[or]] [[a]] [[sink]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[permanently]] [[attached]] [[to]] [[a]] [[structure]], [[such]] [[as]] [[a]] [[light]] [[or]] [[a]] [[sink]]..''Giải thích VN'': Một bộ phận hoặc chi tiết gắn vĩnh viễn với một cấu trúc, chẳng hạn như đèn hoặc bồn rửa.''Giải thích VN'': Một bộ phận hoặc chi tiết gắn vĩnh viễn với một cấu trúc, chẳng hạn như đèn hoặc bồn rửa.+ === Điện===+ =====phụ kiện ghép=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ kẹp=====- ==Điện==+ =====cấu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phụ kiện ghép=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====cơ cấu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ kẹp=====+ - =====cấu=====+ =====cốt đai=====- =====cơ cấu=====+ =====đồ gá=====- =====cốt đai=====+ =====dụng cụ=====- + - =====đồ gá=====+ - + - =====dụng cụ=====+ ::[[tool]] [[holding]] [[fixture]]::[[tool]] [[holding]] [[fixture]]::đồ gá kẹp chặt dụng cụ::đồ gá kẹp chặt dụng cụDòng 56: Dòng 48: ::[[workholding]] [[fixture]]::[[workholding]] [[fixture]]::dụng cụ kẹp chặt::dụng cụ kẹp chặt- =====dụng cụ kẹp=====+ =====dụng cụ kẹp=====::[[workholding]] [[fixture]]::[[workholding]] [[fixture]]::dụng cụ kẹp chặt::dụng cụ kẹp chặt- =====mâm cặp=====+ =====mâm cặp=====- =====thiết bị=====+ =====thiết bị(như ::[[fitting]])=====::[[clamping]] [[fixture]]::[[clamping]] [[fixture]]::thiết bị kẹp::thiết bị kẹpDòng 69: Dòng 61: ::thiết bị cân bằng bánh xe::thiết bị cân bằng bánh xe- == Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ấn định=====- + - =====ấn định=====+ - + - =====thiết bị cố định=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fixture fixture] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Meet, meeting, event, match, occasion, occurrence: TheDavis Cup tennis championship is an annual fixture.=====+ - + - =====Appliance, accessory, fitting, equipment, apparatus, device,instrument, tool, gadget, contrivance, appendage, fitment: Thelandlord forbids the removal of any fixture.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A something fixed or fastened in position. b (usu.predic.) colloq. a person or thing confined to or established inone place (he seems to be a fixture).=====+ - + - =====A a sporting event,esp. a match, race, etc. b the date agreed for this.=====+ - =====(inpl.) Law articles attached to a house or land and regarded aslegally part of it. [alt. of obs. fixure f. LL fixura f. Lfigere fix- fix]=====+ =====thiết bị cố định=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accessory]] , [[appendage]] , [[appurtenance]] , [[attachment]] , [[component]] , [[device]] , [[equipment]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[furnishing]] , [[regular]] , [[shelves]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- tool holding fixture
- đồ gá kẹp chặt dụng cụ
- workholding fixture
- dụng cụ gá kẹp chặt
- workholding fixture
- dụng cụ kẹp chặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , appendage , appurtenance , attachment , component , device , equipment , apparatus , appliance , furnishing , regular , shelves
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ