• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:00, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'fræk∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(vật lý) sự nhiễu xạ=====
    =====(vật lý) sự nhiễu xạ=====
    ::[[diffraction]] [[of]] [[light]]
    ::[[diffraction]] [[of]] [[light]]
    Dòng 20: Dòng 11:
    ::[[X-ray]] [[diffraction]]
    ::[[X-ray]] [[diffraction]]
    ::sự nhiễu xạ qua tia X
    ::sự nhiễu xạ qua tia X
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Vật lý==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(vật ) sự nhiễu xạ=====
    -
    =====nhiễu xạ=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====nhiễu xạ=====
    ::[[acoustic]] [[diffraction]]
    ::[[acoustic]] [[diffraction]]
    ::sự nhiễu xạ âm thanh
    ::sự nhiễu xạ âm thanh
    Dòng 60: Dòng 52:
    ::x-ray [[diffraction]]
    ::x-ray [[diffraction]]
    ::nhiễu xạ tia X
    ::nhiễu xạ tia X
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự nhiễm xạ=====
    -
    =====sự nhiễm xạ=====
    +
    ::[[Fraunhofer]] [[diffraction]]
    ::[[Fraunhofer]] [[diffraction]]
    ::sự nhiễm xạ Fraunhofer
    ::sự nhiễm xạ Fraunhofer
    Dòng 69: Dòng 60:
    ::X-ray [[diffraction]]
    ::X-ray [[diffraction]]
    ::sự nhiễm xạ tia X
    ::sự nhiễm xạ tia X
    -
    =====sự nhiễu xạ=====
    +
    =====sự nhiễu xạ=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.
    ''Giải thích VN'': Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.
    ::[[acoustic]] [[diffraction]]
    ::[[acoustic]] [[diffraction]]
    Dòng 99: Dòng 89:
    ::sự nhiễu xạ tia X
    ::sự nhiễu xạ tia X
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=diffraction&submit=Search diffraction] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diffraction diffraction] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=diffraction&x=0&y=0 diffraction] : semiconductorglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====Sự nhiễu xạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /di'fræk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự nhiễu xạ
    diffraction of light
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ electron
    crystal diffraction
    sự nhiễu xạ qua tinh thể
    X-ray diffraction
    sự nhiễu xạ qua tia X

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự nhiễu xạ

    Vật lý

    nhiễu xạ
    acoustic diffraction
    sự nhiễu xạ âm thanh
    convergence beam electron diffraction (CBED)
    nhiễu xạ electron chùm hội tụ
    diffraction of light
    nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction of light
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction pattern
    ảnh nhiễu xạ
    electron diffraction
    nhiễu xạ electron
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ điện tử
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ phổ electron
    electron spectroscopic diffraction
    sự nhiễu xạ phổ electron
    far-field diffraction pattern
    hình nhiễu xạ trường xa
    high energy electron diffraction (HEED)
    nhiễu xạ electron năng lượng cao
    low energy electron diffraction (LEED)
    nhiễu xạ electron năng lượng thấp
    measurement by diffraction grating
    đo bằng cách từ nhiễu xạ
    neutron diffraction
    nhiễu xạ nơtron
    reflection high energy electron diffraction (RHEED)
    nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao
    selected area electron diffraction (SAED)
    nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
    transmission electron diffraction
    nhiễu xạ electron truyền qua
    x-ray diffraction
    nhiễu xạ tia X

    Kỹ thuật chung

    sự nhiễm xạ
    Fraunhofer diffraction
    sự nhiễm xạ Fraunhofer
    Fresnel diffraction
    sự nhiễm xạ Fresnel
    X-ray diffraction
    sự nhiễm xạ tia X
    sự nhiễu xạ

    Giải thích VN: Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.

    acoustic diffraction
    sự nhiễu xạ âm thanh
    diffraction (oflight)
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction (ofsound)
    sự nhiễu xạ (âm)
    diffraction (ofsound)
    sự nhiễu xạ âm
    diffraction of light
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction over ridges
    sự nhiễu xạ trên đỉnh
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ điện tử
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ phổ electron
    electron spectroscopic diffraction
    sự nhiễu xạ phổ electron
    multiple diffraction
    sự nhiễu xạ nhiều lần
    spherical diffraction
    sự nhiễu xạ cầu
    wave diffraction
    sự nhiễu xạ sóng
    X-ray diffraction
    sự nhiễu xạ tia X

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X