-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'fræk∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">di'fræk∫n</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(vật lý) sự nhiễu xạ==========(vật lý) sự nhiễu xạ=====::[[diffraction]] [[of]] [[light]]::[[diffraction]] [[of]] [[light]]Dòng 18: Dòng 11: ::[[X-ray]] [[diffraction]]::[[X-ray]] [[diffraction]]::sự nhiễu xạ qua tia X::sự nhiễu xạ qua tia X- + ==Chuyên ngành==- ==Vậtlý==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(vật lý ) sự nhiễu xạ=====- =====nhiễu xạ=====+ === Vật lý===+ =====nhiễu xạ=====::[[acoustic]] [[diffraction]]::[[acoustic]] [[diffraction]]::sự nhiễu xạ âm thanh::sự nhiễu xạ âm thanhDòng 58: Dòng 52: ::x-ray [[diffraction]]::x-ray [[diffraction]]::nhiễu xạ tia X::nhiễu xạ tia X- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự nhiễm xạ=====- =====sự nhiễm xạ=====+ ::[[Fraunhofer]] [[diffraction]]::[[Fraunhofer]] [[diffraction]]::sự nhiễm xạ Fraunhofer::sự nhiễm xạ FraunhoferDòng 67: Dòng 60: ::X-ray [[diffraction]]::X-ray [[diffraction]]::sự nhiễm xạ tia X::sự nhiễm xạ tia X- =====sự nhiễu xạ=====+ =====sự nhiễu xạ=====- + ''Giải thích VN'': Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.''Giải thích VN'': Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.::[[acoustic]] [[diffraction]]::[[acoustic]] [[diffraction]]Dòng 97: Dòng 89: ::sự nhiễu xạ tia X::sự nhiễu xạ tia X- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]]- + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=diffraction&submit=Search diffraction] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diffraction diffraction] : Corporateinformation+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=diffraction&x=0&y=0 diffraction] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - + - ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====Sự nhiễu xạ=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Vật lý
nhiễu xạ
- acoustic diffraction
- sự nhiễu xạ âm thanh
- convergence beam electron diffraction (CBED)
- nhiễu xạ electron chùm hội tụ
- diffraction of light
- nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction of light
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction pattern
- ảnh nhiễu xạ
- electron diffraction
- nhiễu xạ electron
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- electron spectroscopic diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- far-field diffraction pattern
- hình nhiễu xạ trường xa
- high energy electron diffraction (HEED)
- nhiễu xạ electron năng lượng cao
- low energy electron diffraction (LEED)
- nhiễu xạ electron năng lượng thấp
- measurement by diffraction grating
- đo bằng cách từ nhiễu xạ
- neutron diffraction
- nhiễu xạ nơtron
- reflection high energy electron diffraction (RHEED)
- nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao
- selected area electron diffraction (SAED)
- nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
- transmission electron diffraction
- nhiễu xạ electron truyền qua
- x-ray diffraction
- nhiễu xạ tia X
Kỹ thuật chung
sự nhiễm xạ
- Fraunhofer diffraction
- sự nhiễm xạ Fraunhofer
- Fresnel diffraction
- sự nhiễm xạ Fresnel
- X-ray diffraction
- sự nhiễm xạ tia X
sự nhiễu xạ
Giải thích VN: Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.
- acoustic diffraction
- sự nhiễu xạ âm thanh
- diffraction (oflight)
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction (ofsound)
- sự nhiễu xạ (âm)
- diffraction (ofsound)
- sự nhiễu xạ âm
- diffraction of light
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction over ridges
- sự nhiễu xạ trên đỉnh
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- electron spectroscopic diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- multiple diffraction
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- spherical diffraction
- sự nhiễu xạ cầu
- wave diffraction
- sự nhiễu xạ sóng
- X-ray diffraction
- sự nhiễu xạ tia X
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ