-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´bi:tə</font>'''/==========/'''<font color="red">´bi:tə</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: ::kém loại hai một ít::kém loại hai một ít- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bêta=====+ === Toán & tin ===+ =====bêta=====''Giải thích VN'': Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.''Giải thích VN'': Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.Dòng 58: Dòng 55: ::[[to]] [[beta]] [[test]] (something)::[[to]] [[beta]] [[test]] (something)::kiểm tra bêta::kiểm tra bêta+ === Kinh tế ===+ =====hạng hai=====- ===Nguồn khác===+ =====hệ số bêta=====- *[http://foldoc.org/?query=beta beta] : Foldoc+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- == Kinh tế==+ =====adjective=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ :[[dubious]] , [[experimental]] , [[flaky]] , [[mostly working]] , [[new]] , [[pre-release]] , [[suspect]] , [[testing]] , [[unready]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====hạng hai=====+ - + - =====hệ số bêta=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beta beta]: Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The second letter of the Greek alphabet (B,á).=====+ - + - =====Asecond-class mark given for a piece of work or in anexamination.=====+ - + - =====Astron. the second brightest star in aconstellation.=====+ - + - =====The second member of a series.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
bêta
Giải thích VN: Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
- beta conversion
- sự chuyển đổi beta
- beta distribution
- phân bố beta
- beta format
- dạng thức beta
- beta format
- định dạng beta
- beta function
- hàm beta
- beta function
- hàm bêta
- beta ray counter
- máy đếm tia beta
- beta site
- vị trí beta
- beta test
- kiểm tra bêta
- beta test
- phép kiểm tra beta
- beta test
- phép thử beta
- beta test
- sự thử beta
- beta testing
- phép kiểm tra beta
- beta testing
- sự thử beta
- beta version
- phiên bản Beta
- beta version
- phiên bản Bêta
- beta ware
- phần mềm beta
- pre-beta
- bản trước bản Beta
- to beta test (something)
- kiểm tra bêta
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dubious , experimental , flaky , mostly working , new , pre-release , suspect , testing , unready
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ