• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:12, ngày 17 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (chính tả)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sprɔ:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sprɔ:l</font>'''/=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    *V_ing: [[sprawling]]
    *V_ing: [[sprawling]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bàng trướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự lan rộng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spread (out), stretch (out), straddle, ramble, meander,wander, straggle, branch out: Greater Los Angeles sprawls overa huge area of some 450 square miles. 2 spread out, stretch out,loll, lounge, slouch, slump, recline, lie about or around: Adozen guests were sprawled on blankets at the beach party.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spread, stretch, expansion, extension: Some suburbs oflarge cities have been swallowed up in urban sprawl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. sit or lie or fall with limbs flung outor in an ungainly way. b tr. spread (one's limbs) in this way.2 intr. (of handwriting, a plant, a town, etc.) be of irregularor straggling form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sprawling movement or attitude.2 a straggling group or mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The straggling expansion of anurban or industrial area.=====
    +
    -
    =====Sprawlingly adv. [OE spreawlian]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====sự bành trướng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự lan rộng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[drape]] , [[extend]] , [[flop]] , [[lie]] , [[lie spread-eagle]] , [[loll]] , [[lounge]] , [[ramble]] , [[recline]] , [[sit]] , [[slouch]] , [[slump]] , [[spread]] , [[straddle]] , [[straggle]] , [[stretch]] , [[trail]] , [[spread-eagle]] , [[spill]] , [[relax]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[straighten]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sprɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải
    Vùng mở rộng lộn xộn; đống ngổn ngang (nhất là các toà nhà)

    Nội động từ

    ( + out/about/around) ( across, in, on) ườn ra; ngồi, nằm, ngả tay chân giang rộng ra
    sprawling about on the sofa
    nằm ườn ra trên ghế xô pha
    Nằm dài ra, nằm ườn ra, ngã sóng soài
    Vươn vai
    Nằm ngổn ngang, trải ngổn ngang
    Nguệch ngoạc (chữ viết)
    Bò lan ngổn ngang (cây)

    Ngoại động từ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự bành trướng

    Kỹ thuật chung

    sự lan rộng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X