• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Accountant tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (06:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə´kauntənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə´kauntənt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán=====
    =====(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Xây dựng===
    =====kế toán viên=====
    =====kế toán viên=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhân viên kế toán=====
    =====nhân viên kế toán=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====nhà kế toán=====
    =====nhà kế toán=====
    ::[[professional]] [[accountant]]
    ::[[professional]] [[accountant]]
    Dòng 42: Dòng 34:
    ::[[professional]] [[accountant]]
    ::[[professional]] [[accountant]]
    ::nhân viên kế toán chuyên nghiệp
    ::nhân viên kế toán chuyên nghiệp
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accountant accountant] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[actuary]] , [[analyst]] , [[auditor]] , [[bookkeeper]] , [[calculator]] , [[cashier]] , [[clerk]] , [[comptroller]] , [[cpa]] , [[examiner]] , [[public accountant]] , [[reckoner]] , [[teller]] , [[adder]] , [[controller]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A professional keeper or inspector of accounts. [legal F f.pres. part. of OF aconter ACCOUNT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə´kauntənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
    chief accountant
    kế toán trưởng
    (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kế toán viên

    Kỹ thuật chung

    nhân viên kế toán

    Kinh tế

    nhà kế toán
    professional accountant
    nhà kế toán chuyên nghiệp
    public accountant
    nhà kế toán (công chứng)
    nhân viên kế toán
    financial accountant
    nhân viên kế toán tài chính
    junior accountant
    nhân viên kế toán sơ cấp
    management accountant
    nhân viên kế toán quản lý
    professional accountant
    nhân viên kế toán chuyên nghiệp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X