-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prɛ.ˈstɪ.dʒəs</font>'''/==========/'''<font color="red">prɛ.ˈstɪ.dʒəs</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế==========Có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Important, significant, eminent, estimable, imposing,impressive, pre-eminent, prominent, distinguished, august,dignified, renowned, famous, famed, well-known, illustrious,acclaimed, respected, celebrated, noted, notable, noteworthy,outstanding, glorious, honoured, glamorous: She may be aprestigious author, but she does not live at a very prestigiousaddress.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Having or showing prestige.=====- - =====Prestigiously adv.prestigiousness n. [orig. = deceptive, f. L praestigiosus f.praestigiae juggler's tricks]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prestigious prestigious] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prestigious prestigious] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[celebrated]] , [[distinguished]] , [[eminent]] , [[esteemed]] , [[exalted]] , [[famed]] , [[great]] , [[illustrious]] , [[important]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[notable]] , [[prominent]] , [[renowned]] , [[reputable]] , [[respected]] , [[famous]] , [[noted]] , [[preeminent]] , [[redoubtable]] , [[honored]] , [[influential]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[humble]] , [[insignificant]] , [[modest]] , [[unimportant]] , [[unprestigious]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- celebrated , distinguished , eminent , esteemed , exalted , famed , great , illustrious , important , imposing , impressive , notable , prominent , renowned , reputable , respected , famous , noted , preeminent , redoubtable , honored , influential
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ