• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'skæmpə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'skæmpə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 21:
    *Ving: [[Scampering]]
    *Ving: [[Scampering]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.intr. (usu. foll. by about, through) run and skipimpulsively or playfully.=====
     
    - 
    -
    =====N. the act or an instance ofscampering. [prob. formed as SCAMP(1)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=scamper scamper] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bolt]] , [[dart]] , [[flee]] , [[fly]] , [[hasten]] , [[hie]] , [[hurry]] , [[light out]] , [[make off]] , [[race]] , [[romp]] , [[rush off]] , [[scoot]] , [[scurry]] , [[scuttle]] , [[shoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[speed]] , [[speed away]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whip]] , [[zip ]]* , [[dash]] , [[hasten away]] , [[lope]] , [[run]] , [[scatter]] , [[scud]] , [[skedaddle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[stroll]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'skæmpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
    Sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
    to take a scamper through Dickens
    đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

    Nội động từ

    Chạy vụt, chạy vội vàng, chạy nhốn nháo, chạy láo nháo
    to scamper away (off)
    chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
    ( + through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    stroll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X