• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ledʤə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ledʤə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Cần câu=====
    =====Cần câu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dóng ngang=====
    +
    -
    =====gióng ngang (giàn)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====dóng ngang=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====gióng ngang (giàn)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gióng ngang=====
    +
    =====gióng ngang=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[member]], [[such]] [[as]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[lumber]], [[that]] [[helps]] [[to]] [[support]] [[a]] [[scaffolding]]. [[Also]], [[LEDGE]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[member]], [[such]] [[as]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[lumber]], [[that]] [[helps]] [[to]] [[support]] [[a]] [[scaffolding]]. [[Also]], [[LEDGE]].
    Dòng 33: Dòng 25:
    ''Giải thích VN'': Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.
    ''Giải thích VN'': Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.
    -
    =====sổ cái=====
    +
    =====sổ cái=====
    -
    =====tà vẹt=====
    +
    =====tà vẹt=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sổ cái (kế toán)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sổ cái (kế toán)=====
    +
    ::[[detailed]] [[ledger]]
    ::[[detailed]] [[ledger]]
    ::sổ cái (kế toán) chi tiết
    ::sổ cái (kế toán) chi tiết
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ledger ledger] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[books]] , [[daybook]] , [[journal]] , [[record book]] , [[register]] , [[book]] , [[entry]] , [[headstone]] , [[record]] , [[tombstone]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tall narrow book in which a firm's accounts are kept,esp. one which is the principal book of a set and containsdebtor-and-creditor accounts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flat gravestone.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ahorizontal timber in scaffolding, parallel to the face of thebuilding.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ledʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kế toán) sổ cái
    (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
    Gióng ngang (của giàn giáo)
    Cần câu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dóng ngang
    gióng ngang (giàn)

    Kỹ thuật chung

    gióng ngang

    Giải thích EN: A horizontal member, such as a piece of lumber, that helps to support a scaffolding. Also, LEDGE.

    Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.

    sổ cái
    tà vẹt

    Kinh tế

    sổ cái (kế toán)
    detailed ledger
    sổ cái (kế toán) chi tiết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X