-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">kə'pei∫əs</font>'''/==========/'''<font color="red">kə'pei∫əs</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 16: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====có dung tích lớn=====+ =====có dung tích lớn======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chứa nhiều=====+ =====chứa nhiều=====- + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Roomy; able to hold much.=====+ - =====Capaciously adv.capaciousness n.[L capax -acis f. capere hold]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abundant]] , [[broad]] , [[comfortable]] , [[commodious]] , [[comprehensive]] , [[dilatable]] , [[distensible]] , [[expandable]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[generous]] , [[liberal]] , [[plentiful]] , [[roomy]] , [[sizable]] , [[spacious]] , [[substantial]] , [[vast]] , [[voluminous]] , [[wide]] , [[ample]] , [[considerable]] , [[extensive]] , [[full]] , [[large]] , [[massive]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cramped]] , [[small]] , [[squeezed]] , [[tiny]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , broad , comfortable , commodious , comprehensive , dilatable , distensible , expandable , expansive , extended , generous , liberal , plentiful , roomy , sizable , spacious , substantial , vast , voluminous , wide , ample , considerable , extensive , full , large , massive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ