• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:08, ngày 23 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'feənis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'feənis</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    ===Danh từ===
    =====Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận=====
    =====Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Nước da trắng=====
    =====Nước da trắng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[candor]] , [[charitableness]] , [[charity]] , [[civility]] , [[consideration]] , [[courtesy]] , [[decency]] , [[decorum]] , [[disinterestedness]] , [[due]] , [[duty]] , [[equitableness]] , [[equity]] , [[exactitude]] , [[fair-mindedness]] , [[fair shake ]]* , [[give and take]] , [[good faith]] , [[goodness]] , [[honesty]] , [[honor]] , [[humanity]] , [[impartiality]] , [[integrity]] , [[justness]] , [[legitimacy]] , [[moderation]] , [[open-mindedness]] , [[propriety]] , [[rationality]] , [[reasonableness]] , [[right]] , [[righteousness]] , [[rightfulness]] , [[rightness]] , [[seemliness]] , [[square deal]] , [[suitability]] , [[tolerance]] , [[truth]] , [[uprightness]] , [[veracity]] , [[detachment]] , [[disinterest]] , [[dispassion]] , [[dispassionateness]] , [[impartialness]] , [[justice]] , [[nonpartisanship]] , [[objectiveness]] , [[objectivity]] , [[equality]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inequity]] , [[injustice]] , [[partiality]] , [[unfairness]] , [[wrong]]

    Hiện nay

    /'feənis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận
    Tính chất khá, tính chất khá tốt
    Vẻ đẹp
    Màu vàng hoe (tóc)
    Nước da trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X