• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'pælətəbl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pælətəbl</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::một sự việc có thể chấp nhận được
    ::một sự việc có thể chấp nhận được
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngon=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pleasant to taste.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an idea, suggestion, etc.)acceptable, satisfactory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Palatability n. palatableness n.palatably adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=palatable palatable] : National Weather Service
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====ngon=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acceptable]] , [[a-ok]] , [[aperitive]] , [[appetizing]] , [[attractive]] , [[cool]] , [[copacetic]] , [[delectable]] , [[delightful]] , [[divine]] , [[enjoyable]] , [[fair]] , [[flavorsome]] , [[good-tasting]] , [[heavenly]] , [[home-cooking]] , [[luscious]] , [[mellow]] , [[mouthwatering]] , [[peachy]] , [[pleasant]] , [[relishing]] , [[sapid]] , [[saporific]] , [[saporous]] , [[satisfactory]] , [[savory]] , [[scrumptious]] , [[sugar-coated]] , [[sweetened]] , [[tasteful]] , [[tasty]] , [[tempting]] , [[toothsome]] , [[toothy]] , [[yummy ]]* , [[agreeable]] , [[delicious]] , [[pleasing]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bitter]] , [[disagreeable]] , [[distasteful]] , [[sour]] , [[unsavory]] , [[untasty]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'pælətəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngon
    (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
    Có thể chấp nhận được
    a palatable fact
    một sự việc có thể chấp nhận được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X