-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mou'mentəm</font>'''/==========/'''<font color="red">mou'mentəm</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ, số nhiều .momenta======Danh từ, số nhiều .momenta===::[[mou'ment”]]::[[mou'ment”]]- ::(vật lý) động lượng, xung lượng+ ::(vật lý) động lượng, xung lượng, động lực=====(thông tục) đà==========(thông tục) đà=====Dòng 15: Dòng 11: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đà quay=====- =====đà quay=====+ == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====động lượng, xung lượng=====- =====động lượng, xung=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====động lượng=====- =====động lượng=====+ ::[[angular]] [[momentum]]::[[angular]] [[momentum]]::mômen động (lượng)::mômen động (lượng)Dòng 65: Dòng 58: ::[[total]] [[angular]] [[momentum]]::[[total]] [[angular]] [[momentum]]::động lượng toàn phần::động lượng toàn phần- =====lực xung=====+ =====lực xung=====+ :: [[momentum]] [[indicators]]+ :: các chỉ báo về xung lượng (thuật ngữ trong chứng khoán)== Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====những người theo thuyết trọng tiền=====+ =====những người theo thuyết trọng tiền=====- =====phái trọng tiền=====+ =====phái trọng tiền======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=momentum momentum] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=momentum momentum] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Energy, force,drive,strength,impetus, power,inertia,impulse, thrust,push: The car's momentum carried it over thecliff. Her encouragement has given me the momentum needed tocarry on.=====+ :[[drive]] , [[energy]] , [[force]] , [[impulse]] , [[power]] , [[propulsion]] , [[strength]] , [[thrust]] , [[impetus]] , [[moment]] , [[motion]] , [[tide]] , [[velocity]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. momenta) 1 Physics the quantity ofmotionof a movingbody,measured as a product of its mass and velocity.=====+ - + - =====Theimpetus gained by movement.=====+ - + - =====Strength or continuity derivedfrom an initial effort.[L f. movimentum f. movere move]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
động lượng
- angular momentum
- mômen động (lượng)
- conservation of angular momentum
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of momentum
- bảo toàn động lượng
- electronic angular momentum
- mômen động lượng của điện tử
- generalized momentum
- động lượng suy rộng
- moment of momentum
- mômen động lượng
- momentum balance
- sự cân bằng động lượng
- momentum change
- độ biến thiên động lượng
- momentum distribution
- sự phân bố động lượng
- momentum method
- phương pháp động lượng
- momentum principle
- nguyên lý động lượng
- momentum transfer
- sự chuyển giao động lượng
- momentum transfer
- sự truyền động lượng
- principle of angular momentum
- định luật mômen động lượng
- principle of conservation of kinetic momentum
- định luật bảo toàn mômen động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of momentum and energy
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- total angular momentum
- động lượng toàn phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ