-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'hʌɳgri</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hΔŋgri</font>'''/==========/'''<font color="red">'hΔŋgri</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 27: Dòng 21: ::đất xấu, đất khô cằn::đất xấu, đất khô cằn- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đói=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Famished, starved, starving, ravenous, voracious, empty,hollow, Colloq chiefly Brit peckish: I'm hungry enough to eat ahorse.=====+ - + - =====Craving, covetous, eager, avid, greedy, keen,yearning, desirous, longing, hungering, thirsting, starving,dying, Colloq hankering: Marooned for years, Crusoe was hungryfor the sight of another human being. 3 acquisitive, greedy,thirsty, insatiable, deprived: The parched, hungry earth drankup the rain.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(hungrier, hungriest) 1 feeling or showing hunger; needingfood.=====+ - + - =====Inducing hunger (a hungry air).=====+ - + - =====A eager, greedy,craving. b Austral. mean, stingy.=====+ - + - =====(of soil) poor, barren.=====+ - + - =====Hungrily adv. hungriness n. [OE hungrig (as HUNGER)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hungry hungry] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hungry hungry] : Corporateinformation+ =====đói=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hungry hungry] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=hungry hungry] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[athirst]] , [[avid]] , [[carnivorous]] , [[could eat a horse]] , [[covetous]] , [[craving]] , [[eager]] , [[edacious]] , [[empty]] , [[esurient]] , [[famished]] , [[famishing]] , [[flying light]] , [[got the munchies]] , [[greedy]] , [[hankering]] , [[hoggish]] , [[hollow]] , [[hungered]] , [[insatiate]] , [[keen]] , [[omnivorous]] , [[on empty stomach]] , [[piggish]] , [[rapacious]] , [[ravenous]] , [[starved]] , [[unfilled]] , [[unsatisfied]] , [[voracious]] , [[yearning]] , [[starving]] , [[acquisitive]] , [[avaricious]] , [[grasping]] , [[barren]] , [[depleted]] , [[infertile]] , [[insatiable]] , [[unfed]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[full]] , [[replete]] , [[satiated]] , [[satisfied]] , [[stuffed]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- athirst , avid , carnivorous , could eat a horse , covetous , craving , eager , edacious , empty , esurient , famished , famishing , flying light , got the munchies , greedy , hankering , hoggish , hollow , hungered , insatiate , keen , omnivorous , on empty stomach , piggish , rapacious , ravenous , starved , unfilled , unsatisfied , voracious , yearning , starving , acquisitive , avaricious , grasping , barren , depleted , infertile , insatiable , unfed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ