-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">si'lestjəl</font>'''/==========/'''<font color="red">si'lestjəl</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: ::hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời::hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thuộc vũ trụ=====+ - + - =====trời=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vũ trụ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Heavenly, divine, spiritual, godly, paradisiac(al) orparadisaic, sublime, empyrean, Elysian, ethereal, immortal,supernatural: They worshipped Jupiter and other celestialbeings.=====+ - + - =====Astronomical, astral: We studied celestialnavigation and how to use a sextant.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Heavenly; divinely good or beautiful; sublime.=====+ - + - =====A ofthe sky; of the part of the sky commonly observed in astronomyetc. b of heavenly bodies.=====+ - + - =====Celestially adv. [ME f. OF f.med.L caelestialis f. L caelestis: see CELESTE]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Toán & tin ===+ =====thuộc vũ trụ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=celestial celestial] :Corporateinformation+ =====trời=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====vũ trụ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[angelic]] , [[astral]] , [[beatific]] , [[blessed]] , [[divine]] , [[elysian]] , [[empyral]] , [[empyrean]] , [[eternal]] , [[ethereal]] , [[godlike]] , [[hallowed]] , [[holy]] , [[immortal]] , [[olympian]] , [[otherworldly]] , [[seraphic]] , [[spiritual]] , [[sublime]] , [[supernal]] , [[supernatural]] , [[transcendental]] , [[transmundane]] , [[empyreal]] , [[paradisaic]] , [[paradisaical]] , [[paradisal]] , [[paradisiac]] , [[paradisiacal]] , [[astronomical]] , [[blissful]] , [[etheric]] , [[heavenly]] , [[planetary]] , [[sky]] , [[unearthly]] , [[uranic]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[earthly]] , [[hellish]] , [[infernal]] , [[mortal]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angelic , astral , beatific , blessed , divine , elysian , empyral , empyrean , eternal , ethereal , godlike , hallowed , holy , immortal , olympian , otherworldly , seraphic , spiritual , sublime , supernal , supernatural , transcendental , transmundane , empyreal , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal , astronomical , blissful , etheric , heavenly , planetary , sky , unearthly , uranic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ