-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'witlis</font>'''/==========/'''<font color="red">'witlis</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::doạ ai sợ hết hồn::doạ ai sợ hết hồn- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Lacking wits; foolish, stupid.=====- =====Crazy.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[absurd]] , [[asinine]] , [[birdbrained]] , [[brainless]] , [[cockamamy]] , [[crazy]] , [[daffy ]]* , [[doltish]] , [[dotty ]]* , [[dumb]] , [[feebleminded ]]* , [[half-baked ]]* , [[half-witted ]]* , [[harebrained ]]* , [[idiotic]] , [[ill-advised]] , [[irrational]] , [[jerky ]]* , [[kooky]] , [[loony ]]* , [[ludicrous]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[mindless]] , [[moronic]] , [[nonsensical]] , [[nutty ]]* , [[ridiculous]] , [[senseless]] , [[silly]] , [[stupid]] , [[unintelligent]] , [[unwise]] , [[wacky ]]* , [[zany ]]* , [[fatuous]] , [[foolish]] , [[insensate]] , [[weak-minded]] , [[dull]] , [[inane]] , [[insane]] , [[simple]] , [[unaware]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , asinine , birdbrained , brainless , cockamamy , crazy , daffy * , doltish , dotty * , dumb , feebleminded * , half-baked * , half-witted * , harebrained * , idiotic , ill-advised , irrational , jerky * , kooky , loony * , ludicrous , lunatic , mad , mindless , moronic , nonsensical , nutty * , ridiculous , senseless , silly , stupid , unintelligent , unwise , wacky * , zany * , fatuous , foolish , insensate , weak-minded , dull , inane , insane , simple , unaware
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ