• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:38, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'witlis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'witlis</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::doạ ai sợ hết hồn
    ::doạ ai sợ hết hồn
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Lacking wits; foolish, stupid.=====
     
    -
    =====Crazy.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[absurd]] , [[asinine]] , [[birdbrained]] , [[brainless]] , [[cockamamy]] , [[crazy]] , [[daffy ]]* , [[doltish]] , [[dotty ]]* , [[dumb]] , [[feebleminded ]]* , [[half-baked ]]* , [[half-witted ]]* , [[harebrained ]]* , [[idiotic]] , [[ill-advised]] , [[irrational]] , [[jerky ]]* , [[kooky]] , [[loony ]]* , [[ludicrous]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[mindless]] , [[moronic]] , [[nonsensical]] , [[nutty ]]* , [[ridiculous]] , [[senseless]] , [[silly]] , [[stupid]] , [[unintelligent]] , [[unwise]] , [[wacky ]]* , [[zany ]]* , [[fatuous]] , [[foolish]] , [[insensate]] , [[weak-minded]] , [[dull]] , [[inane]] , [[insane]] , [[simple]] , [[unaware]]

    Hiện nay

    /'witlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngốc nghếch, đần độn
    Khùng, không có trí khôn, mất trí
    scare somebody witless
    doạ ai sợ hết hồn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X