• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kən'spirəsi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'spirəsi</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
    ::sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====âm mưu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plot, scheme, stratagem, intrigue, collusion, cabal,connivance, foul play, dirty work: He suspected them of aconspiracy to defraud their clients.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a secret plan to commit a crime or do harm,often for political ends; a plot.=====
    +
    -
    =====The act of conspiring.=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====âm mưu=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cabal]] , [[complot]] , [[confederacy]] , [[connivance]] , [[countermine]] , [[counterplot]] , [[covin]] , [[disloyalty]] , [[fix]] , [[frame ]]* , [[game]] , [[hookup]] , [[intrigue]] , [[league]] , [[little game]] , [[machination]] , [[perfidy]] , [[plot]] , [[practice]] , [[put-up job]] , [[scheme]] , [[sedition]] , [[treacherousness]] , [[treachery]] , [[treason]] , [[trick]] , [[trickery]] , [[collusion]] , [[agreement]] , [[coup]] , [[plan]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kən'spirəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm mưu
    to be in the conspiracy
    tham gia cuộc âm mưu
    conspiracy of silence
    sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    âm mưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X