-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="purple">hi:l</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hi:l</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lành==========lành=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Cure,repair,renew,revitalize,rejuvenate,restore;mend,recuperate,recover, improve: The wounds have healed. Theointment healed his wounds. I heal quickly. 2 reconcile,settle,patch up, putor set straight or right, remedy, repair,mend:His only wish was to heal the rift with his brother.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[alleviate]] , [[ameliorate]] , [[attend]] , [[bring around]] , [[compose]] , [[conciliate]] , [[convalesce]] , [[doctor]] , [[dress]] , [[fix]] , [[free]] , [[get well]] , [[harmonize]] , [[improve]] , [[knit]] , [[make healthy]] , [[make sound]] , [[make well]] , [[make whole]] , [[medicate]] , [[meliorate]] , [[mend]] , [[minister to]] , [[patch up]] , [[physic]] , [[put on feet again]] , [[reanimate]] , [[rebuild]] , [[reconcile]] , [[regenerate]] , [[rehabilitate]] , [[rejuvenate]] , [[remedy]] , [[renew]] , [[renovate]] , [[repair]] , [[restore]] , [[resuscitate]] , [[revive]] , [[revivify]] , [[salve]] , [[set]] , [[settle]] , [[soothe]] , [[treat]] , [[cicatrize]] , [[cure]] , [[recover]] , [[recuperate]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Intr. (often foll. by up) (of a wound or injury) becomesound or healthy again.=====+ =====verb=====- + :[[harm]] , [[hurt]] , [[injure]]- =====Tr. cause (a wound,disease,orperson) to heal or be healed.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. put right (differencesetc.).=====+ - + - =====Tr. alleviate (sorrow etc.).=====+ - + - =====A popular name of various medicinalplants.=====+ - + - =====Healable adj. healer n.[OE h‘lan f. Gmc, rel. toWHOLE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heal heal]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heal heal]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alleviate , ameliorate , attend , bring around , compose , conciliate , convalesce , doctor , dress , fix , free , get well , harmonize , improve , knit , make healthy , make sound , make well , make whole , medicate , meliorate , mend , minister to , patch up , physic , put on feet again , reanimate , rebuild , reconcile , regenerate , rehabilitate , rejuvenate , remedy , renew , renovate , repair , restore , resuscitate , revive , revivify , salve , set , settle , soothe , treat , cicatrize , cure , recover , recuperate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ