-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========gầy==========gầy=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Thin, underweight, gaunt, bony,scraggy, lank, lanky,gangly,gangling,raw-boned,meagre,spare,emaciated,half-starved,undernourished, spare,pinched,hollow-cheeked,wasted,shrunken: Two skinny children were clinging to theirmother''s skirts.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[angular]] , [[bony]] , [[emaciated]] , [[gaunt]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[lean]] , [[like a rail]] , [[malnourished]] , [[rawboned]] , [[scraggy]] , [[scrawny]] , [[skeletal]] , [[skin-and-bone]] , [[slender]] , [[spare]] , [[twiggy]] , [[undernourished]] , [[underweight]] , [[fleshless]] , [[meager]] , [[slim]] , [[weedy]] , [[cadaverous]] , [[poor]] , [[scant]] , [[tabescent]] , [[thin]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(skinnier,skinniest) 1thinor emaciated.=====+ =====adjective=====- + :[[chubby]] , [[fat]] , [[heavy]] , [[large]] , [[overweight]] , [[plump]] , [[thick]]- =====(ofclothing) tight-fitting.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Made of or like skin.=====+ - + - =====Skinniness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skinny skinny]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skinny skinny]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , bony , emaciated , gaunt , lank , lanky , lean , like a rail , malnourished , rawboned , scraggy , scrawny , skeletal , skin-and-bone , slender , spare , twiggy , undernourished , underweight , fleshless , meager , slim , weedy , cadaverous , poor , scant , tabescent , thin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ