• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:03, ngày 26 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::ngoài trời
    ::ngoài trời
    -
    =====Cõi tiên, thiêng đường=====
    +
    =====(Quan niệm cổ xưa) Cõi tiên, thiên đường=====
    =====( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết=====
    =====( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết=====
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bầu trời=====
    =====bầu trời=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Heaven(s), skies, arch or vault of heaven, firmament,(wild) blue (yonder), ether, Archaic or literary welkin,empyrean, azure: The dour, overcast sky gave the bleak moor achilling sense of foreboding. 2 to the skies. overly,excessively, extravagantly, fulsomely, profusely, inordinately,highly: If I praise him to the skies people will get the ideathat I benefit from his success.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[azure]] , [[celestial sphere]] , [[empyrean]] , [[firmament]] , [[heavens]] , [[lid ]]* , [[the blue]] , [[upper atmosphere]] , [[vault]] , [[vault of heaven]] , [[welkin]] , [[wild blue yonder]] , [[heaven]] , [[air]] , [[atmosphere]] , [[horizon]] , [[jump]] , [[nadir]] , [[space]] , [[the heavens]]. associatedwords: meridian , [[uranography]] , [[uranology]] , [[zenith]] , [[zodiac]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. (pl. skies) (in sing. or pl.) 1 the region ofthe atmosphere and outer space seen from the earth.=====
    +
    :[[rocket]] , [[skyrocket]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Theweather or climate evidenced by this.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.tr. (skies, skied) 1Cricket etc. hit (a ball) high into the air.=====
    +
    :[[earth]]
    -
    =====Hang (a picture)high on a wall.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Sky-blue adj. & n. a bright clear blue.sky-blue pink an imaginary colour. sky-clad sl. naked (esp. inwitchcraft). sky cloth Theatr. a backcloth painted or colouredto represent the sky. sky-high adv. & adj. as if reaching thesky, very high. the sky is the limit there is practically nolimit. sky pilot sl. a clergyman. sky-rocket n. a rocketexploding high in the air.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (-rocketed, -rocketing)(esp. of prices etc.) rise very steeply or rapidly.sky-shouting the sending of messages from an aircraft to theground by means of a loudspeaker. sky-sign an advertisement onthe roof of a building. sky wave a radio wave reflected fromthe ionosphere. sky-writing legible smoke-trails made by anaeroplane esp. for advertising. to the skies very highly;without reserve (praised to the skies). under the open sky outof doors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Skyey adj. skyless adj. [ME ski(es) cloud(s) f.ON sk°]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sky sky] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sky&submit=Search sky] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sky sky] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sky sky] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /skaɪ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều skies

    Trời, bầu trời
    clear sky
    trời trong
    under the open sky
    ngoài trời
    (Quan niệm cổ xưa) Cõi tiên, thiên đường
    ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết
    under warmer skies
    ở (nơi) khí hậu ấm hơn
    out of a clear sky
    thình lình, không báo trước
    praise somebody/something to the skies
    tán dương lên tận mây xanh
    the sky's the limit
    (thông tục) (tục ngữ) không có giới hạn

    Ngoại động từ .skied, .skyed

    (thể dục,thể thao) đánh (bóng..) vọt lên cao (bóng crickê)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bầu trời

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    earth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X