• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    =====làm bốc hơi=====
    =====làm bốc hơi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bay hơi=====
    +
    =====bay hơi=====
    =====làm bay hơi=====
    =====làm bay hơi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====bay hơi=====
    =====bay hơi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evaporate evaporate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[clear]] , [[concentrate]] , [[dehumidify]] , [[dehydrate]] , [[dematerialize]] , [[desiccate]] , [[disappear]] , [[dispel]] , [[disperse]] , [[dissipate]] , [[evanesce]] , [[evanish]] , [[fade]] , [[fade away]] , [[melt]] , [[parch]] , [[pass]] , [[vanish]] , [[vaporize]] , [[weaken]] , [[boil away]] , [[volatilize]] , [[fade out]] , [[dissolve]] , [[dry up]] , [[steam]]
    -
    =====Vaporize; boil off or out; dehydrate, desiccate: Much ofthe surplus liquid will evaporate during cooking.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Disappear,disperse, dissipate, vanish, evanesce, evanish, dispel; fade(away), melt away, dissolve: Opposition to his appointmentseems to have evaporated.=====
    +
    :[[dampen]] , [[soak]] , [[wet]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Intr. turn from solid or liquid into vapour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. &tr. lose or cause to lose moisture as vapour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr.disappear or cause to disappear (our courage evaporated).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evaporable adj. evaporation n. evaporative adj. evaporatorn. [L evaporare (as E-, vaporare as VAPOUR)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /i´væpə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bay hơi
    Làm khô (hoa quả, sữa)
    evaporated milk
    sữa đặc khỏi phải thêm đường

    Nội động từ

    Bay hơi
    (thông tục) tan biến, biến mất; chết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    làm bốc hơi

    Kỹ thuật chung

    bay hơi
    làm bay hơi

    Kinh tế

    bay hơi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dampen , soak , wet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X