• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:33, ngày 28 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày=====
    +
    =====Mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày=====
    ::[[slim]] [[fingers]]
    ::[[slim]] [[fingers]]
    ::ngón tay thon búp măng
    ::ngón tay thon búp măng
    Dòng 37: Dòng 37:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====ốm=====
    =====ốm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====See slender, 1, above.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[diet]] , [[reduce]] , [[slenderize]] , [[trim down]] , [[gaunt]] , [[lean]] , [[meager]] , [[narrow]] , [[negligible]] , [[outside]] , [[reedy]] , [[remote]] , [[scanty]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[slight]] , [[small]] , [[spare]] , [[sparse]] , [[svelte]] , [[tenuous]] , [[thin]]
    -
    =====See slender, 2, 3, above.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[angular]] , [[bony]] , [[fleshless]] , [[gaunt]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[lean]] , [[meager]] , [[rawboned]] , [[scrawny]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[spare]] , [[twiggy]] , [[weedy]] , [[faint]] , [[negligible]] , [[outside]] , [[slight]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Reduce, lose or shed weight, diet, Chiefly USslenderize: I really must slim if I am to fit into my summerclothes.=====
    +
    :[[gain]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj., v., & n.=====
    +
    -
    =====Adj. (slimmer, slimmest) 1 a of small girthor thickness, of long narrow shape. b gracefully thin,slenderly built. c not fat or overweight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Small,insufficient (a slim chance of success).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clever, artful,crafty, unscrupulous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (slimmed, slimming) 1 intr. makeoneself slimmer by dieting, exercise, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make slim orslimmer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a course of slimming.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slimly adv. slimmer n.slimming n. & adj. slimmish adj. slimness n. [LG or Du. f.Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slim slim] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=slim slim] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /slɪm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày
    slim fingers
    ngón tay thon búp măng
    Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi
    slim possibility
    khả năng có thể được rất mỏng manh
    Láu, khôn lỏi, xảo quyệt

    Ngoại động từ

    Làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục)

    Nội động từ

    Trở thành thon nhỏ

    Danh từ

    Bùn, bùn loãng
    Nhớt cá
    Chất nhớ bẩn
    Bitum lỏng

    Ngoại động từ

    Phủ đầy bùn; phủ đầy

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    ốm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    gain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X