• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự bế tắc=====
    =====sự bế tắc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=deadlock deadlock] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bế tắc=====
    +
    =====bế tắc=====
    -
    =====khóa chết=====
    +
    =====khóa chết=====
    =====sự đình trệ=====
    =====sự đình trệ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự tắc nghẽn=====
    +
    =====sự tắc nghẽn=====
    ::[[total]] [[deadlock]]
    ::[[total]] [[deadlock]]
    ::sự tắc nghẽn toàn phần
    ::sự tắc nghẽn toàn phần
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bế tắc=====
    +
    =====bế tắc=====
    =====sự đình trệ hoàn toàn=====
    =====sự đình trệ hoàn toàn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Standstill, impasse, stalemate, stand-off, draw, stoppage,Colloq US Mexican stand-off: Union and management negotiatorshave reached a deadlock on the pension issue.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[box ]]* , [[catch-22 ]]* , [[cessation]] , [[checkmate]] , [[corner]] , [[dead end]] , [[dead heat]] , [[dilemma]] , [[draw]] , [[full stop]] , [[gridlock]] , [[halt]] , [[hole]] , [[pause]] , [[pickle]] , [[plight]] , [[posture]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[standoff]] , [[standstill]] , [[tie]] , [[wall ]]* , [[stalemate]] , [[impasse]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Bring or come to a standstill or impasse, stall, stop,halt: The Congress is likely to deadlock on the question ofexpanding national health benefits.=====
    +
    :[[agreement]] , [[breakthrough]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A situation, esp. one involving opposingparties, in which no progress can be made.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A type of lockrequiring a key to open or close it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. bring orcome to a standstill.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'dedlɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
    to come to a deadlock
    đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

    Ngoại động từ

    Làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự bế tắc

    Xây dựng

    bế tắc
    khóa chết
    sự đình trệ

    Kỹ thuật chung

    sự tắc nghẽn
    total deadlock
    sự tắc nghẽn toàn phần

    Kinh tế

    bế tắc
    sự đình trệ hoàn toàn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X