-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự bế tắc==========sự bế tắc=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=deadlock deadlock] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bế tắc=====+ =====bế tắc=====- =====khóa chết=====+ =====khóa chết==========sự đình trệ==========sự đình trệ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự tắc nghẽn=====+ =====sự tắc nghẽn=====::[[total]] [[deadlock]]::[[total]] [[deadlock]]::sự tắc nghẽn toàn phần::sự tắc nghẽn toàn phần=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bế tắc=====+ =====bế tắc==========sự đình trệ hoàn toàn==========sự đình trệ hoàn toàn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Standstill,impasse,stalemate,stand-off,draw,stoppage,Colloq US Mexican stand-off: Union and management negotiatorshave reached a deadlock on the pension issue.=====+ =====noun=====- + :[[box ]]* , [[catch-22 ]]* , [[cessation]] , [[checkmate]] , [[corner]] , [[dead end]] , [[dead heat]] , [[dilemma]] , [[draw]] , [[full stop]] , [[gridlock]] , [[halt]] , [[hole]] , [[pause]] , [[pickle]] , [[plight]] , [[posture]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[standoff]] , [[standstill]] , [[tie]] , [[wall ]]* , [[stalemate]] , [[impasse]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Bring or come to a standstill or impasse,stall, stop,halt: The Congress is likely to deadlock on the question ofexpanding national health benefits.=====+ :[[agreement]] , [[breakthrough]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A situation,esp. one involving opposingparties,in which no progress can be made.=====+ - + - =====A type of lockrequiring a key to open or close it.=====+ - + - =====V.tr. & intr. bring orcome to a standstill.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ