• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====rắn [làm cho rắn]=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) hóa cứng=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====hóa đặc=====
    =====hóa đặc=====
    Dòng 29: Dòng 33:
    =====trở nên cứng=====
    =====trở nên cứng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cứng lại=====
    +
    =====cứng lại=====
    -
    =====hóa rắn=====
    +
    =====hóa rắn=====
    -
    =====độ kiên cố=====
    +
    =====độ kiên cố=====
    -
    =====độ rắn chắc=====
    +
    =====độ rắn chắc=====
    -
    =====độ vững chắc=====
    +
    =====độ vững chắc=====
    =====đông lại=====
    =====đông lại=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đông đặc=====
    +
    =====đông đặc=====
    =====đóng rắn=====
    =====đóng rắn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Harden, freeze, set, cake, compact, compress, crystallize;jell or gel, clot, congeal, coagulate, thicken, Technicalinspissate; sublime: The lava flowed round the bodies of thosewho died and solidified, preserving them in their finalattitudes. 2 consolidate, unite, unify, pull or draw together:Studying the speeches of politicians enables me to solidify myown views.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[amalgamate]] , [[anneal]] , [[bake]] , [[cake]] , [[cement]] , [[clot]] , [[coagulate]] , [[cohere]] , [[congeal]] , [[crystallize]] , [[densify]] , [[dry]] , [[firm]] , [[freeze]] , [[jell]] , [[petrify]] , [[set]] , [[stiffen]] , [[strengthen]] , [[thicken]] , [[concrete]] , [[indurate]] , [[compact]] , [[condense]] , [[consolidate]] , [[gel]] , [[harden]] , [[unify]]
    -
    =====V.tr. & intr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====(-ies, -ied) make or become solid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Solidification n. solidifier n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=solidify solidify] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sə´lidi¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
    Làm cho vững chắc, củng cố

    Nội động từ

    Trở nên cứng, trở nên đặc; trở nên đông đặc
    the paint had solidify in the tin
    sơn đã đã đông đặc ở trong thùng
    Trở nên vững chắc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rắn [làm cho rắn]

    Cơ - Điện tử

    (v) hóa cứng

    Cơ khí & công trình

    hóa đặc

    Giao thông & vận tải

    mật độ cánh quạt

    Ô tô

    trở nên cứng

    Kỹ thuật chung

    cứng lại
    hóa rắn
    độ kiên cố
    độ rắn chắc
    độ vững chắc
    đông lại

    Kinh tế

    đông đặc
    đóng rắn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X