• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====/'''<font color="red">´ouvətə:n</font>'''/=====
     +
    =====Sự lật đổ, sự đảo lộn=====
    =====Sự lật đổ, sự đảo lộn=====
    -
    ::,[[ouv”'t”:n]]
     
    -
    ::ngoại động từ
     
    -
    =====Lật úp; đánh đổ, lật ngược=====
     
    -
    =====Gây ra sự sụng đổ (về chính phủ)=====
    +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Lật úp, đánh đổ, lật ngược=====
     +
     
     +
     
     +
    =====Gây ra sự sụp đổ (về chính phủ)=====
     +
     
     +
     
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 21: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====lật=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự đảo, sự lật, (v) đảo, lật=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====đảo lật=====
    =====đảo lật=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm đảo=====
    +
    =====làm đảo=====
    -
    =====làm lật=====
    +
    =====làm lật=====
    -
    =====lật=====
    +
    =====lật=====
    -
    =====lật đổ=====
    +
    =====lật đổ=====
    =====sự lật đổ=====
    =====sự lật đổ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Turn over, knock down or over, tip over, capsize, up-end,upset, turn turtle, turn upside down, turn topsy-turvy, invert:The tanks overturned when they tried to drive past the hugeconcrete barriers. On his first day as a waiter, he overturnedthe soup in a guest's lap. 2 bring down, overthrow, throw over,upset, depose, unthrone, unseat, oust, eject: The dictatorshipwas overturned and the country returned to being a democraticrepublic.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[annul]] , [[bring down]] , [[capsize]] , [[countermand]] , [[down]] , [[invalidate]] , [[invert]] , [[keel over]] , [[knock down]] , [[knock over]] , [[nullify]] , [[overbalance]] , [[prostrate]] , [[repeal]] , [[rescind]] , [[reverse]] , [[roll]] , [[set aside]] , [[spill]] , [[tip over]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[turn over]] , [[turn upside down]] , [[upend]] , [[upset]] , [[upturn]] , [[void]] , [[overthrow]] , [[subvert]] , [[unhorse]] , [[tilt]] , [[tip]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Overturning, overthrow, unseating, ousting, toppling,fall, destruction, ruin, defeat, US ouster: Could the overturnof the present regime be effected without force of arms?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cause to fall down or over; upset.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.reverse; subvert; abolish; invalidate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. fall down; fallover.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a subversion, an act of upsetting.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸ouvə´tə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    /´ouvətə:n/
    Sự lật đổ, sự đảo lộn

    Ngoại động từ

    Lật úp, đánh đổ, lật ngược
    Gây ra sự sụp đổ (về chính phủ)

    Nội động từ

    Đổ, đổ nhào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lật

    Cơ - Điện tử

    Sự đảo, sự lật, (v) đảo, lật

    Cơ khí & công trình

    đảo lật

    Kỹ thuật chung

    làm đảo
    làm lật
    lật
    lật đổ
    sự lật đổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X