-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========canh==========canh======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====canh=====+ =====canh=====::[[powdered]] [[soup]]::[[powdered]] [[soup]]::viên canh::viên canhDòng 42: Dòng 40: ::canh thịt đặc::canh thịt đặc=====súp==========súp=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=soup soup] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[box]] , [[corner]] , [[deep water]] , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[dutch]] , [[fix]] , [[hole]] , [[hot spot]] , [[hot water]] , [[jam]] , [[plight]] , [[quagmire]] , [[scrape]] , [[trouble]] , [[bisk]] , [[bisque]] , [[black bean]] , [[bouillabaisse]] , [[bouillon]] , [[broth]] , [[chowder]] , [[consomm]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A usu. savoury liquid dish made by boilingmeat,fish,or vegetables etc. in stock orwater.=====+ - + - =====US sl.nitroglycerine or gelignite,esp. for safe-breaking.=====+ - + - =====Sl. thechemicals in which film is developed.=====+ - + - =====Colloq. fog; thickcloud.=====+ - + - =====V.tr. (usu. foll. by up) colloq.=====+ - + - =====Increase the powerand efficiency of (an engine).=====+ - + - =====Increase the power or impactof (writing,music,etc.).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ