• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    *Ving: [[deposing]]
    *Ving: [[deposing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Tr. remove from office, esp. dethrone.=====
     
    -
    =====Intr. Law (usu.foll. by to, or that + clause) bear witness, esp. on oath incourt. [ME f. OF deposer after L deponere: see DEPONENT,POSE(1)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boot out]] , [[bounce]] , [[break]] , [[can ]]* , [[cashier]] , [[chuck]] , [[degrade]] , [[demote]] , [[dethrone]] , [[discrown]] , [[dismiss]] , [[displace]] , [[downgrade]] , [[drum out]] , [[eject]] , [[freeze out]] , [[give heave-ho]] , [[impeach]] , [[kick out ]]* , [[overthrow]] , [[remove from office]] , [[ride out on rail]] , [[run out of town]] , [[send packing ]]* , [[subvert]] , [[throw out]] , [[throw out on ear]] , [[uncrown]] , [[unfrock]] , [[unmake]] , [[unseat]] , [[upset]] , [[attest]] , [[swear]] , [[witness]] , [[assert]] , [[aver]] , [[divest]] , [[oust]] , [[remove]] , [[testify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di'pouz/

    Thông dụng

    Động từ

    Truất phế, hạ bệ
    to depose someone from office
    cách chức ai
    (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X